Vòng 9
22:00 ngày 13/04/2024
Karmiotissa Polemidion
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Doxa Katokopias
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.93
O 2.5
0.79
U 2.5
0.84
1
1.83
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 1
0.89
U 1
0.95

Diễn biến chính

Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
Phút
Doxa Katokopias Doxa Katokopias
Angelis Charalambous 1 - 0 match goal
10'
23'
match yellow.png Dimitar Velkovski
36'
match yellow.png Dusko Trajcevski
Andreas Neophytou match yellow.png
49'
49'
match goal 1 - 1 Nikola Trujic
52'
match yellow.png Marios Antoniades
63'
match yellow.png Bryan Alceus
75'
match yellow.png Simranjit Singh Thandi
87'
match yellow.png Berat Sadik
Stavros Tsoukalas 2 - 1 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
Doxa Katokopias Doxa Katokopias
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
16
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
5
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
7
103
 
Pha tấn công
 
123
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54.33% Kiểm soát bóng 48%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
48.6% Kiểm soát bóng 47.9%
10.2 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karmiotissa Polemidion (39trận)
Chủ Khách
Doxa Katokopias (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
7
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
6
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
3
2
1
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
9
1