Vòng 4
01:45 ngày 27/04/2024
KAS Eupen
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Charleroi
Địa điểm: Kehweger Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.70
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

KAS Eupen KAS Eupen
Phút
Charleroi Charleroi
11'
match goal 0 - 1 Antoine Bernier
Kiến tạo: Parfait Guiagon
Brandon Baiye match yellow.png
33'
41'
match goal 0 - 2 Oday Dabbagh
Yamadou Keita
Ra sân: Brandon Baiye
match change
46'
56'
match yellow.png Etienne Camara
63'
match change Ryota Morioka
Ra sân: Adem Zorgane
Renaud Emond
Ra sân: Isaac Nuhu
match change
66'
71'
match change Youssuf Sylla
Ra sân: Oday Dabbagh
71'
match change Isaac Mbenza
Ra sân: Parfait Guiagon
Jan Kral
Ra sân: Shayne Pattynama
match change
79'
Jerome Deom
Ra sân: Gary Magnee
match change
82'
Kevin Mohwald
Ra sân: Boris Lambert
match change
82'
85'
match change Jonas Bager
Ra sân: Antoine Bernier
Bartosz Bialek 1 - 2
Kiến tạo: Gudlaugur Victor Palsson
match goal
86'
Jan Kral match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAS Eupen KAS Eupen
Charleroi Charleroi
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
388
 
Số đường chuyền
 
496
75%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
47
18
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
8
35
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
130
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yamadou Keita
9
Renaud Emond
21
Jan Kral
14
Jerome Deom
8
Kevin Mohwald
33
Abdul Manaf Nurudeen
28
Rune Paeshuyse
34
Lorenzo Youndje
11
Nathan Bitumazala
KAS Eupen KAS Eupen 4-3-3
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
24
Slonina
20
Pattynam...
25
Filin
4
Palsson
2
Genechte...
6
Baiye
35
Lambert
7
Nuhu
10
Charles-...
17
Bialek
15
Magnee
16
Koffi
98
Petris
37
Dari
21
Andreou
15
Dragsnes
6
Zorgane
5
Camara
17
Bernier
18
Heymans
8
Guiagon
9
Dabbagh

Substitutes

44
Ryota Morioka
7
Isaac Mbenza
80
Youssuf Sylla
2
Jonas Bager
55
Martin Delavallee
29
Zan Rogelj
26
Marco Ilaimaharitra
10
Youssouph Mamadou Badji
56
Amine Boukamir
Đội hình dự bị
KAS Eupen KAS Eupen
Yamadou Keita 18
Renaud Emond 9
Jan Kral 21
Jerome Deom 14
Kevin Mohwald 8
Abdul Manaf Nurudeen 33
Rune Paeshuyse 28
Lorenzo Youndje 34
Nathan Bitumazala 11
KAS Eupen Charleroi
44 Ryota Morioka
7 Isaac Mbenza
80 Youssuf Sylla
2 Jonas Bager
55 Martin Delavallee
29 Zan Rogelj
26 Marco Ilaimaharitra
10 Youssouph Mamadou Badji
56 Amine Boukamir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 56%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.8
2.3 Sút trúng cầu môn 3.7
44.9% Kiểm soát bóng 48.1%
12 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAS Eupen (35trận)
Chủ Khách
Charleroi (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
7
HT-H/FT-T
0
5
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
7
1
4
2

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 0 0 1 61 48 78.69% 0 2 73 7.3
8 Kevin Mohwald Midfielder 0 0 0 8 2 25% 1 1 10 6.4
9 Renaud Emond Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 7 6.6
18 Yamadou Keita Midfielder 2 0 1 26 21 80.77% 2 0 37 7.2
10 Regan Charles-Cook Midfielder 1 0 1 13 10 76.92% 3 1 26 6.4
14 Jerome Deom Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
25 Aleksandr Filin Trung vệ 1 0 1 54 42 77.78% 1 2 71 7
20 Shayne Pattynama Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 24 70.59% 1 0 55 6.7
21 Jan Kral Defender 1 0 0 5 4 80% 0 2 12 6.6
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 23 6.4
2 Yentl Van Genechten Defender 0 0 0 28 20 71.43% 2 1 64 6.8
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 31 6.4
35 Boris Lambert Defender 1 0 0 43 33 76.74% 1 0 60 6.6
15 Gary Magnee Midfielder 1 0 1 18 11 61.11% 8 2 39 6.8
17 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 3 2 0 24 18 75% 0 3 47 7.1
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 0 0 4 26 19 73.08% 1 1 39 6.9

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Ryota Morioka Midfielder 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 16 6.7
15 Vetle Dragsnes Defender 0 0 0 44 33 75% 2 0 70 7
7 Isaac Mbenza Midfielder 0 0 0 7 7 100% 2 0 10 6.5
2 Jonas Bager Defender 0 0 0 1 0 0% 0 2 5 6.5
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 1 0 45 37 82.22% 0 4 57 6.9
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 1 41 29 70.73% 0 0 46 6.6
9 Oday Dabbagh Forward 5 2 0 12 10 83.33% 0 1 27 7.4
17 Antoine Bernier Midfielder 1 1 1 30 25 83.33% 1 2 54 7.6
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 31 70.45% 3 1 78 7.2
8 Parfait Guiagon Midfielder 0 0 3 25 21 84% 0 1 44 6.9
21 Stelios Andreou Defender 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 60 7.3
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 65 57 87.69% 0 4 75 7
80 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.2
37 Achraf Dari Trung vệ 1 0 0 60 42 70% 1 10 85 7.4
6 Adem Zorgane Midfielder 0 0 2 62 55 88.71% 5 0 73 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ