Vòng 1
21:00 ngày 07/04/2024
KAS Eupen
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Kehweger Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.29
X
3.45
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

KAS Eupen KAS Eupen
Phút
Kortrijk Kortrijk
Yamadou Keita match yellow.png
28'
50'
match goal 0 - 1 Isaak James Davies
Kiến tạo: Kings Kangwa
55'
match yellow.png Marco Kana
Theo Marechal
Ra sân: Yamadou Keita
match change
57'
58'
match change Sheyi Ojo
Ra sân: Ryan Alebiosu
65'
match yellow.png Sheyi Ojo
Regan Charles-Cook
Ra sân: Bartosz Bialek
match change
67'
Nathan Bitumazala
Ra sân: Jerome Deom
match change
67'
73'
match change Iver Fossum
Ra sân: Kings Kangwa
74'
match change Jonathan Afolabi
Ra sân: Isaak James Davies
Regan Charles-Cook 1 - 1
Kiến tạo: Aleksandr Filin
match goal
80'
82'
match change Massimo Bruno
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Yentl Van Genechten
Ra sân: Gary Magnee
match change
90'
Mateo Filorizzo
Ra sân: Renaud Emond
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAS Eupen KAS Eupen
Kortrijk Kortrijk
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
425
 
Số đường chuyền
 
429
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu thành công
 
34
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
134
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Theo Marechal
11
Nathan Bitumazala
10
Regan Charles-Cook
2
Yentl Van Genechten
56
Mateo Filorizzo
99
Tom Roufosse
21
Jan Kral
28
Rune Paeshuyse
34
Lorenzo Youndje
KAS Eupen KAS Eupen 3-5-2
3-5-2 Kortrijk Kortrijk
33
Nurudeen
25
Filin
4
Palsson
35
Lambert
3
Davidson
18
Keita
14
Deom
6
Baiye
15
Magnee
9
Emond
17
Bialek
95
Pirard
4
Mampasi
44
Silva
16
Kana
2
Alebiosu
17
Kangwa
27
Sissako
10
Kadri
6
Mehssato...
39
Davies
20
Dovillab...

Substitutes

54
Sheyi Ojo
14
Iver Fossum
9
Jonathan Afolabi
70
Massimo Bruno
1
Tom Vandenberghe
21
Martin Wasinski
11
Dion De Neve
15
Kristiyan Malinov
7
Mounaim El Idrissy
Đội hình dự bị
KAS Eupen KAS Eupen
Theo Marechal 47
Nathan Bitumazala 11
Regan Charles-Cook 10
Yentl Van Genechten 2
Mateo Filorizzo 56
Tom Roufosse 99
Jan Kral 21
Rune Paeshuyse 28
Lorenzo Youndje 34
KAS Eupen Kortrijk
54 Sheyi Ojo
14 Iver Fossum
9 Jonathan Afolabi
70 Massimo Bruno
1 Tom Vandenberghe
21 Martin Wasinski
11 Dion De Neve
15 Kristiyan Malinov
7 Mounaim El Idrissy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 49.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 1.4
2.3 Sút trúng cầu môn 3.4
44.9% Kiểm soát bóng 44.9%
12 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAS Eupen (35trận)
Chủ Khách
Kortrijk (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
2
10
HT-H/FT-T
0
5
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
1
HT-B/FT-B
7
1
6
1

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 0 0 0 58 49 84.48% 0 6 65 6.8
3 Jason Alan Davidson Defender 0 0 0 39 22 56.41% 6 2 67 6.9
9 Renaud Emond Forward 2 1 0 20 14 70% 0 6 27 6.9
18 Yamadou Keita Midfielder 0 0 0 29 21 72.41% 1 1 41 6.4
10 Regan Charles-Cook Midfielder 1 1 0 8 8 100% 0 0 14 7.3
14 Jerome Deom Tiền vệ công 1 0 1 22 14 63.64% 1 0 34 6.3
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 1 68 46 67.65% 1 4 83 6.8
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 1 41 29 70.73% 1 1 64 6.8
35 Boris Lambert Defender 1 0 2 46 34 73.91% 1 4 70 7.2
15 Gary Magnee Midfielder 0 0 2 23 13 56.52% 8 0 52 6.8
17 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 2 0 0 14 5 35.71% 0 2 24 6.7
33 Abdul Manaf Nurudeen Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 46 7.2
11 Nathan Bitumazala Tiền vệ công 0 0 0 13 12 92.31% 1 1 18 6.6
47 Theo Marechal Midfielder 0 0 0 12 9 75% 1 1 23 6.7

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 3 1 1 39 21 53.85% 1 6 58 6.8
70 Massimo Bruno Midfielder 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.7
14 Iver Fossum Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 14 6.4
54 Sheyi Ojo Tiền vệ công 2 0 0 9 3 33.33% 1 1 24 6.4
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 2 38 6.9
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 38 76% 1 3 71 7.1
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 2 1 1 54 39 72.22% 0 5 65 7.7
9 Jonathan Afolabi Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.6
16 Marco Kana Midfielder 0 0 0 43 32 74.42% 1 0 52 6.7
4 Mark Mampasi Defender 0 0 0 48 30 62.5% 0 9 69 6.8
44 Joao Silva Defender 0 0 0 30 26 86.67% 0 3 38 6.8
39 Isaak James Davies Forward 2 1 0 13 8 61.54% 0 0 25 6.8
6 Nayel Mehssatou Defender 0 0 1 33 25 75.76% 5 1 55 6.7
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 1 0 3 46 40 86.96% 5 1 72 7.6
2 Ryan Alebiosu 0 0 1 23 18 78.26% 3 1 39 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ