KAS Eupen
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Royal Antwerp
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.77
2.77
X
3.10
3.10
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
KAS Eupen
Phút
Royal Antwerp
18'
0 - 1 Lior Refaelov
Kiến tạo: Pieter Gerkens
Kiến tạo: Pieter Gerkens
28'
0 - 2 Abdoulaye Seck
Kiến tạo: Lior Refaelov
Kiến tạo: Lior Refaelov
Jonathan Heris
Ra sân: Adriano Correia Claro
Ra sân: Adriano Correia Claro
43'
45'
Pieter Gerkens
Menno Koch
56'
62'
Lior Refaelov
Emmanuel Agbadou
66'
Amara Baby
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
67'
Andreas Beck
Ra sân: Menno Koch
Ra sân: Menno Koch
78'
Mamadou Kone
Ra sân: Jens Cools
Ra sân: Jens Cools
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAS Eupen
Royal Antwerp
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
5
63%
Kiểm soát bóng
37%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
622
Số đường chuyền
367
89%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
14
Đánh đầu
14
10
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
3
22
Ném biên
12
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
140
Pha tấn công
107
75
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
KAS Eupen
3-4-2-1
3-4-2-1
Royal Antwerp
31
Defourny
23
Miangue
3
Koch
22
Agbadou
21
Claro
8
Peeters
26
Cools
34
N’dri
7
Ngoy
39
Kayembe
9
Prevljak
1
Beiranva...
4
Seck
21
Batubins...
2
Laet
14
Pauw
15
Boya
18
Hongla
94
Lukaku
16
Gerkens
11
Refaelov
7
Ze
Đội hình dự bị
KAS Eupen
Mamadou Kone
77
Jonathan Heris
28
Andreas Beck
32
Ortwin De Wolf
1
Gary Magnee
15
Amara Baby
11
Isaac Nuhu
29
Royal Antwerp
24
Cristian Benavente Bristol
5
Birger Verstraete
9
Guy Carel Mbenza Kamboleke
23
Nana Opoku Ampomah
71
Davor Matijas
25
Alexis De Sart
22
Bruny Nsimba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3
3.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
42.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
11
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.8
1.7
Bàn thua
1.5
4
Phạt góc
4.8
1.6
Thẻ vàng
2.4
2.2
Sút trúng cầu môn
4.1
43.3%
Kiểm soát bóng
56%
11.4
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen (36trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
8
9
9
HT-H/FT-T
0
5
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
7
1
1
6