Vòng 29
01:15 ngày 11/03/2024
KAS Eupen
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sint-Truidense
Địa điểm: Kehweger Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.04
O 2.5
0.88
U 2.5
0.96
1
3.60
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

KAS Eupen KAS Eupen
Phút
Sint-Truidense Sint-Truidense
Renaud Emond 1 - 0 match goal
10'
Rune Paeshuyse match yellow.png
22'
Jerome Deom
Ra sân: Yamadou Keita
match change
42'
45'
match yellow.png Robert-Jan Vanwesemael
66'
match change Frederic Ananou
Ra sân: Joselpho Barnes
66'
match change Aboubakary Koita
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
Jan Kral
Ra sân: Isaac Nuhu
match change
70'
Renaud Emond match yellow.png
72'
76'
match change Adriano Bertaccini
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
76'
match change Fatih Kaya
Ra sân: Rein Van Helden
85'
match change Eric Bocat
Ra sân: Ryoya Ogawa
Alfred Finnbogason
Ra sân: Regan Charles-Cook
match change
87'
Matteo Filorizzo
Ra sân: Renaud Emond
match change
87'
Boris Lambert match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAS Eupen KAS Eupen
Sint-Truidense Sint-Truidense
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
13
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
301
 
Số đường chuyền
 
647
68%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
7
89
 
Pha tấn công
 
134
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Jerome Deom
21
Jan Kral
27
Alfred Finnbogason
56
Matteo Filorizzo
2
Yentl Van Genechten
33
Abdul Manaf Nurudeen
23
Isaac Christie-Davies
34
Lorenzo Youndje
47
Theo Marechal
KAS Eupen KAS Eupen 4-3-1-2
3-4-3 Sint-Truidense Sint-Truidense
24
Slonina
3
Davidson
25
Filin
4
Palsson
28
Paeshuys...
18
Keita
35
Lambert
6
Baiye
7
Nuhu
9
Emond
10
Charles-...
1
Suzuki
20
Helden
16
Smets
31
Godeau
60
Vanwesem...
13
Ito
17
Delorge-...
2
Ogawa
18
Steucker...
15
Zahirole...
23
Barnes

Substitutes

91
Adriano Bertaccini
77
Eric Bocat
27
Frederic Ananou
7
Aboubakary Koita
11
Fatih Kaya
22
Wolke Janssens
12
Coppens Jo
6
Rihito Yamamoto
8
Joeru Fujita
Đội hình dự bị
KAS Eupen KAS Eupen
Jerome Deom 14
Jan Kral 21
Alfred Finnbogason 27
Matteo Filorizzo 56
Yentl Van Genechten 2
Abdul Manaf Nurudeen 33
Isaac Christie-Davies 23
Lorenzo Youndje 34
Theo Marechal 47
KAS Eupen Sint-Truidense
91 Adriano Bertaccini
77 Eric Bocat
27 Frederic Ananou
7 Aboubakary Koita
11 Fatih Kaya
22 Wolke Janssens
12 Coppens Jo
6 Rihito Yamamoto
8 Joeru Fujita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 59%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 1.4
2.3 Sút trúng cầu môn 4.5
44.9% Kiểm soát bóng 60.5%
12 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAS Eupen (35trận)
Chủ Khách
Sint-Truidense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
4
HT-H/FT-T
0
5
3
3
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
2
1
HT-B/FT-B
7
1
3
1

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alfred Finnbogason Forward 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 6.13
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 0 0 1 30 20 66.67% 0 2 43 7.13
3 Jason Alan Davidson Defender 0 0 0 29 18 62.07% 4 3 52 7
9 Renaud Emond Forward 3 1 1 18 12 66.67% 0 3 28 7.37
18 Yamadou Keita Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.36
10 Regan Charles-Cook Midfielder 0 0 2 18 14 77.78% 1 1 31 6.41
14 Jerome Deom Tiền vệ công 2 1 0 14 12 85.71% 2 0 30 6.3
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 25 18 72% 0 2 34 6.79
21 Jan Kral Defender 0 0 0 2 0 0% 0 2 5 6.78
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 30 24 80% 0 1 50 7.48
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 36 17 47.22% 0 0 47 7.17
35 Boris Lambert Defender 0 0 0 25 18 72% 0 1 42 6.89
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 2 0 0 31 22 70.97% 6 0 55 6.67
28 Rune Paeshuyse Defender 0 0 0 23 16 69.57% 2 0 54 6.87
56 Matteo Filorizzo Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 5.95

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Defender 0 0 1 96 88 91.67% 0 2 108 6.69
2 Ryoya Ogawa 2 1 2 56 48 85.71% 7 4 84 6.84
13 Ryotaro Ito Midfielder 3 2 2 69 58 84.06% 4 1 87 6.54
27 Frederic Ananou Defender 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 13 6.28
11 Fatih Kaya Forward 1 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.02
7 Aboubakary Koita Midfielder 2 0 0 9 6 66.67% 0 0 21 6.31
1 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 1 34 22 64.71% 0 1 44 5.45
77 Eric Bocat Defender 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.05
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 2 0 1 3 2 66.67% 0 0 8 6.41
18 Jarne Steuckers Tiền vệ công 2 0 2 51 40 78.43% 7 0 68 6.6
60 Robert-Jan Vanwesemael 0 0 0 35 33 94.29% 1 1 55 5.96
17 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 2 0 2 83 75 90.36% 0 2 97 6.8
20 Rein Van Helden Defender 0 0 0 72 55 76.39% 0 5 80 6.66
16 Matte Smets Defender 0 0 0 88 81 92.05% 0 2 98 6.67
23 Joselpho Barnes Forward 2 0 0 18 12 66.67% 0 3 29 6.2
15 Kahveh Zahiroleslam Forward 1 1 2 12 7 58.33% 0 2 22 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ