Vòng 25
16:00 ngày 26/08/2023
Kashima Antlers
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.25
0.86
U 2.25
0.81
1
1.73
X
3.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yuki Kakita 1 - 0
Kiến tạo: Kouki Anzai
match goal
9'
Yuma Suzuki 2 - 0
Kiến tạo: Yuki Kakita
match goal
30'
Yuma Suzuki match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Soya Fujiwara
Tomoya Fujii
Ra sân: Hayato Nakama
match change
62'
Kei Chinen
Ra sân: Yuki Kakita
match change
62'
Yuta Matsumura
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
65'
65'
match change Hiroki Akiyama
Ra sân: Yuzuru Shimada
65'
match change Koji Suzuki
Ra sân: Motoki Nagakura
65'
match change Eitaro Matsuda
Ra sân: Takumi Hasegawa
78'
match change Yota Komi
Ra sân: Shunsuke Mito
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Yuma Suzuki
match change
78'
Yu Funabashi
Ra sân: Yuta Higuchi
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Albirex Niigata Albirex Niigata
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
317
 
Số đường chuyền
 
655
10
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
0
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
124
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tomoya Fujii
13
Kei Chinen
27
Yuta Matsumura
34
Yu Funabashi
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
38
Eui-jeong Park
3
Gen Shoji
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
4-4-2 Albirex Niigata Albirex Niigata
29
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
22
Hirose
33
Nakama
25
Sano
21
Pituca
14
Higuchi
40
Suzuki
37
Kakita
1
Kojima
25
Fujiwara
5
Fitzgera...
3
Deng
31
Horigome
32
Hasegawa
20
Shimada
8
Kou
14
Mito
33
Takagi
27
Nagakura

Substitutes

6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
9
Koji Suzuki
16
Yota Komi
21
Koto Abe
2
Naoto Arai
35
Kazuhiko Chiba
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Tomoya Fujii 15
Kei Chinen 13
Yuta Matsumura 27
Yu Funabashi 34
Arthur Caike do Nascimento Cruz 17
Eui-jeong Park 38
Gen Shoji 3
Kashima Antlers Albirex Niigata
6 Hiroki Akiyama
22 Eitaro Matsuda
9 Koji Suzuki
16 Yota Komi
21 Koto Abe
2 Naoto Arai
35 Kazuhiko Chiba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
48.67% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
53.1% Kiểm soát bóng 54.9%
9.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.7
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.5
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 5 6.6
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 1 25% 0 1 10 6.9
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 1 7 7.5
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 10 6.6
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.5
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.6
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.4
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.4
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.2
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.4
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.3
32 Takumi Hasegawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.1
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.3
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
27 Motoki Nagakura Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ