Kashima Antlers
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.79
0.79
O
2.25
0.75
0.75
U
2.25
0.90
0.90
1
1.70
1.70
X
3.30
3.30
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Albirex Niigata
Hayato Nakama 1 - 0
3'
Itsuki Someno 2 - 0
12'
Kaishu Sano
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
58'
Tomoya Fujii
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
58'
58'
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
Yuma Suzuki
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
58'
58'
Gustavo Nescau
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
Shu Morooka
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
63'
67'
Gustavo Nescau
74'
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
Rikuto Hirose
Ra sân: Keigo Tsunemoto
Ra sân: Keigo Tsunemoto
74'
80'
Yuji Hoshi
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Albirex Niigata
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
3
Cứu thua
2
90
Pha tấn công
115
52
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
4-4-2
Albirex Niigata
31
Oki
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Tsunemot...
33
Nakama
21
Pituca
14
Higuchi
8
Doi
18
Someno
10
Araki
21
Abe
25
Fujiwara
3
Deng
15
Watanabe
50
Tagami
17
Magalhae...
20
Shimada
8
Kou
16
Komi
7
Taniguch...
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Tomoya Fujii
15
Tomoki Hayakawa
29
Rikuto Hirose
22
Shu Morooka
36
Kaishu Sano
25
Gen Shoji
3
Yuma Suzuki
40
Albirex Niigata
6
Hiroki Akiyama
2
Naoto Arai
23
Gustavo Nescau
18
Fumiya Hayakawa
19
Yuji Hoshi
1
Ryosuke Kojima
29
Kazuyoshi Shimabuku
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
7
48.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
13.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.9
53.1%
Kiểm soát bóng
54.9%
9.4
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (16trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1