Vòng 5
13:00 ngày 30/03/2024
Kashima Antlers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 2.75
0.89
U 2.75
0.79
1
1.44
X
4.20
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 1
0.82
U 1
1.08

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Nago Shintaro match yellow.png
17'
23'
match yellow.png Rikiya Uehara
Yuma Suzuki 1 - 0 match pen
33'
41'
match yellow.png Leonardo da Silva Gomes
Yuta Matsumura
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
46'
61'
match change Yosuke Furukawa
Ra sân: Rei Hirakawa
72'
match change Kensuke Fujiwara
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
Guilherme Parede Pinheiro
Ra sân: Nago Shintaro
match change
73'
73'
match change Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Yuta Higuchi
Ra sân: Shoma Doi
match change
78'
Hayato Nakama
Ra sân: Aleksandar Cavric
match change
78'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Kei Chinen
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
488
 
Số đường chuyền
 
406
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
5
110
 
Pha tấn công
 
111
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Yuta Matsumura
77
Guilherme Parede Pinheiro
14
Yuta Higuchi
33
Hayato Nakama
16
Hidehiro Sugai
31
Taiki Yamada
37
Yuki Kakita
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
4-4-2 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Nono
8
Doi
13
Chinen
7
Cavric
30
Shintaro
15
Fujii
40
Suzuki
1
Kawashim...
50
Uemura
15
Suzuki
36
Graca
4
Matsubar...
14
Masaya
7
Uehara
16
Gomes
37
Hirakawa
11
Ryo
99
Peixoto

Substitutes

31
Yosuke Furukawa
77
Kensuke Fujiwara
13
Kotaro Fujikawa
21
Ryuki Miura
3
Riku Morioka
26
Shunsuke Nishikubo
19
Bruno Jose de Souza
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuta Matsumura 27
Guilherme Parede Pinheiro 77
Yuta Higuchi 14
Hayato Nakama 33
Hidehiro Sugai 16
Taiki Yamada 31
Yuki Kakita 37
Kashima Antlers Jubilo Iwata
31 Yosuke Furukawa
77 Kensuke Fujiwara
13 Kotaro Fujikawa
21 Ryuki Miura
3 Riku Morioka
26 Shunsuke Nishikubo
19 Bruno Jose de Souza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 46.67%
5.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 5.6
1 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
54.3% Kiểm soát bóng 46.8%
8.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (11trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
3
2

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền vệ công 0 0 3 59 52 88.14% 0 1 70 7.7
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 2 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.2
7 Aleksandar Cavric Cánh phải 4 1 0 31 20 64.52% 3 1 57 6.9
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 6 64 7.4
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 2 54 39 72.22% 4 2 81 7.8
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 1 1 29 18 62.07% 0 5 57 7.2
77 Guilherme Parede Pinheiro Cánh phải 0 0 1 8 8 100% 0 0 10 6.7
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 1 0 0 49 40 81.63% 0 5 71 7.1
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 1 27 21 77.78% 6 1 40 6.8
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 2 50 42 84% 0 7 64 7.7
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 1 10 8 80% 1 1 18 6.5
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 1 0 0 17 11 64.71% 1 0 26 7
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 44 31 70.45% 0 0 55 7.6
32 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 3 1 2 45 33 73.33% 0 1 62 7.1

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 32 7.1
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 1 0 3 32 24 75% 5 4 47 7.4
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 0 0 3 26 17 65.38% 11 2 53 6.7
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 2 2 3 62 45 72.58% 6 1 80 7.3
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 2 0 1 29 16 55.17% 1 8 44 6.8
15 Kaito Suzuki Trung vệ 0 0 0 47 38 80.85% 0 0 53 6.6
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ công 1 0 2 7 6 85.71% 0 0 10 6.6
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 2 57 6.9
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 3 1 0 23 14 60.87% 2 5 46 6.5
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 4 20 6.9
16 Leonardo da Silva Gomes Tiền vệ trụ 2 0 1 30 21 70% 0 0 47 6.3
77 Kensuke Fujiwara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 2 0 16 6.5
31 Yosuke Furukawa Cánh trái 2 0 0 5 5 100% 2 0 22 6.4
50 Hiroto Uemura Midfielder 2 0 0 48 37 77.08% 2 0 80 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ