Vòng 4
13:00 ngày 17/03/2024
Kashima Antlers
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Kawasaki Frontale 1
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.57
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
34'
match yellow.png Jesiel Cardoso Miranda
36'
match goal 0 - 1 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Aleksandar Cavric 1 - 1
Kiến tạo: Ueda Naomichi
match goal
47'
Yuma Suzuki 2 - 1 match goal
50'
53'
match change Asahi Sasaki
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
54'
match yellow.png Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
63'
match change Takuma Ominami
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
64'
match change Daiya Tono
Ra sân: Tatsuki Seko
64'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Shin Yamada
Yuta Higuchi
Ra sân: Nago Shintaro
match change
70'
75'
match yellow.pngmatch red Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
81'
match change Yusuke Segawa
Ra sân: Sota Miura
Yuta Matsumura
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
84'
Guilherme Parede Pinheiro
Ra sân: Aleksandar Cavric
match change
89'
Guilherme Parede Pinheiro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
338
 
Số đường chuyền
 
442
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yuta Higuchi
27
Yuta Matsumura
77
Guilherme Parede Pinheiro
31
Taiki Yamada
16
Hidehiro Sugai
8
Shoma Doi
37
Yuki Kakita
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Nono
13
Chinen
25
Sano
7
Cavric
30
Shintaro
15
Fujii
40
Suzuki
99
Kamifuku...
8
Tachiban...
4
Miranda
35
Yuuichi
13
Miura
14
Wakisaka
77
Yamamoto
16
Seko
41
Akihiro
20
Yamada
23
Barbosa,...

Substitutes

5
Asahi Sasaki
3
Takuma Ominami
17
Daiya Tono
11
Yu Kobayashi
30
Yusuke Segawa
1
Jung Sung Ryong
2
Kota Takai
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuta Higuchi 14
Yuta Matsumura 27
Guilherme Parede Pinheiro 77
Taiki Yamada 31
Hidehiro Sugai 16
Shoma Doi 8
Yuki Kakita 37
Kashima Antlers Kawasaki Frontale
5 Asahi Sasaki
3 Takuma Ominami
17 Daiya Tono
11 Yu Kobayashi
30 Yusuke Segawa
1 Jung Sung Ryong
2 Kota Takai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 61.67%
5.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 6.4
1 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
54.3% Kiểm soát bóng 59.5%
8.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (11trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Aleksandar Cavric Cánh phải 1 1 0 25 15 60% 0 0 40 6.7
55 Ueda Naomichi Trung vệ 2 1 1 47 28 59.57% 0 3 51 7
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 28 93.33% 3 1 56 7
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 2 1 0 18 11 61.11% 1 1 32 6.9
77 Guilherme Parede Pinheiro Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.6
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 0 0 2 31 25 80.65% 1 0 50 6.8
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 3 0 2 20 17 85% 7 4 37 7.5
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 25 67.57% 1 1 45 6.8
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 10 6.6
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 0 1 38 28 73.68% 0 1 53 6.8
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 2 20 14 70% 3 0 31 6.7
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 2 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.8
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 1 33 6.6
32 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 18 54.55% 3 3 66 7.3

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Hiroyuki Yamamoto Midfielder 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 50 6.5
41 Ienaga Akihiro Midfielder 3 1 0 37 30 81.08% 4 1 52 6.7
11 Yu Kobayashi Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
35 Maruyama Yuuichi Defender 0 0 0 68 57 83.82% 1 6 81 7.1
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 43 32 74.42% 0 0 49 6.4
4 Jesiel Cardoso Miranda Defender 0 0 2 29 21 72.41% 0 2 39 6.6
30 Yusuke Segawa Forward 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 7.1
3 Takuma Ominami Defender 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 37 6.6
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Midfielder 2 1 0 17 11 64.71% 1 1 36 6.8
17 Daiya Tono Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.7
14 Yasuto Wakisaka Midfielder 1 0 3 38 34 89.47% 8 0 58 7.6
16 Tatsuki Seko Midfielder 2 1 0 25 20 80% 2 0 39 7.1
8 Kento Tachibanada Midfielder 0 0 0 50 46 92% 1 0 68 6.7
13 Sota Miura Defender 0 0 0 25 15 60% 4 3 38 6.5
5 Asahi Sasaki Defender 1 0 0 12 9 75% 2 0 17 6.4
20 Shin Yamada Forward 0 0 1 6 6 100% 0 1 14 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ