Kashima Antlers
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Vissel Kobe
28'
0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Ayub Timbe Masika
Kiến tạo: Ayub Timbe Masika
46'
Daiju Sasaki
Ra sân: Ayub Timbe Masika
Ra sân: Ayub Timbe Masika
Yasushi Endo
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
60'
Koizumi Kei
Ra sân: Keigo Tsunemoto
Ra sân: Keigo Tsunemoto
61'
Ueda Ayase 1 - 1
Kiến tạo: Kento Misao
Kiến tạo: Kento Misao
64'
Itsuki Someno
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
67'
71'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
79'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Yuta Matsumura
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Vissel Kobe
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
5
74
Pha tấn công
66
61
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
4-4-2
Vissel Kobe
31
Oki
14
Nagato
28
Machida
39
Inukai
32
Tsunemot...
8
Doi
4
Silva
20
Misao
41
Shirasak...
13
Araki
18
Ayase
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
7
Goke
6
Montana
5
Yamaguch...
20
Inoue
11
Furuhash...
40
Masika
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Yuta Matsumura
27
Ryota Nagaki
6
Yasushi Endo
25
Ikuma Sekigawa
33
Kwoun Sun Tae
1
Koizumi Kei
37
Itsuki Someno
19
Vissel Kobe
19
Ryo Hatsuse
37
Asahi Masuyama
25
Leo Osaki
18
Hiroki Iikura
31
Yuya Nakasaka
22
Daiju Sasaki
29
Lincoln Correa dos Santos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
7
51%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
0.8
6.1
Phạt góc
7.4
1.4
Thẻ vàng
1
4.2
Sút trúng cầu môn
5.5
53.9%
Kiểm soát bóng
47.8%
8.2
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (14trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
0
2
0
3