Vòng 6
17:00 ngày 03/04/2024
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
1.14
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.30
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
16'
match var Leonardo de Sousa Pereira Penalty awarded
Taiyo Koga match yellow.png
18'
19'
match pen 0 - 1 Leonardo de Sousa Pereira
Matheus Goncalves Savio 1 - 1
Kiến tạo: Takuya Shimamura
match goal
21'
Tomoya Inukai match yellow.png
57'
57'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Hiroaki Okuno
57'
match change Sota Kitano
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
Koki Kumasaka
Ra sân: Takumi Tsuchiya
match change
64'
67'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Capixaba
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mao Hosoya
match change
74'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yuta Yamada
match change
75'
83'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Jordy Croux
83'
match change Ryo Watanabe
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
84'
match yellow.png Hiroto Yamada
Eiichi Katayama
Ra sân: Takuya Shimamura
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
311
 
Số đường chuyền
 
495
11
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Koki Kumasaka
15
Kosuke Kinoshita
28
Sachiro Toshima
16
Eiichi Katayama
31
Tatsuya Morita
50
Yugo Tatsuta
45
Ota Yamamoto
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
4-3-3 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
46
Matsumot...
3
Rodrigue...
4
Koga
13
Inukai
32
Sekine
6
Yamada
33
Shirai
34
Tsuchiya
29
Shimamur...
10
Savio
19
Hosoya
21
Hyeon
2
Maikuma
33
Nishio
14
Funaki
6
Noboriza...
55
Bueno
10
Tanaka
25
Okuno
11
Croux
9
Pereira
27
Capixaba

Substitutes

48
Masaya Shibayama
38
Sota Kitano
34
Hiroto Yamada
7
Satoki Uejo
35
Ryo Watanabe
31
Keisuke Shimizu
24
Koji Toriumi
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Koki Kumasaka 27
Kosuke Kinoshita 15
Sachiro Toshima 28
Eiichi Katayama 16
Tatsuya Morita 31
Yugo Tatsuta 50
Ota Yamamoto 45
Kashiwa Reysol Cerezo Osaka
48 Masaya Shibayama
38 Sota Kitano
34 Hiroto Yamada
7 Satoki Uejo
35 Ryo Watanabe
31 Keisuke Shimizu
24 Koji Toriumi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 58.33%
6.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.7
6.5 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
47% Kiểm soát bóng 51.9%
11 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (11trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
0

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Trung vệ 0 0 1 34 28 82.35% 1 0 43 6.7
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 0 0 1 1 0 0% 1 1 6 6.8
33 Eiji Shirai Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 32 29 90.63% 1 0 44 7.1
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 5 1 3 21 14 66.67% 7 0 43 8
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 2 0 1 36 26 72.22% 1 1 64 7
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 3 46 6.3
29 Takuya Shimamura Tiền vệ trụ 2 0 5 27 21 77.78% 3 1 43 7.1
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 1 1 0 5 4 80% 0 0 7 6.6
6 Yuta Yamada Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 15 10 66.67% 1 0 28 7
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 5 2 0 17 13 76.47% 1 2 32 6.8
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 28 7
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 23 6.5
32 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 1 0 2 31 22 70.97% 4 1 58 7.4
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.6

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 50 7.3
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 85 77 90.59% 0 0 108 6.9
11 Jordy Croux Cánh phải 2 1 0 16 12 75% 4 0 33 7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 18 6.6
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 0 14 10 71.43% 0 3 25 7.4
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 1 0 1 28 20 71.43% 5 2 42 6.7
27 Capixaba Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 2 0 20 6.4
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 69 57 82.61% 0 1 76 6.4
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 3 0 13 6.7
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.5
10 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 1 59 6.8
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 46 74.19% 4 1 98 7.7
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 84 77 91.67% 0 0 96 7.1
35 Ryo Watanabe Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 1 1 1 6 3 50% 0 0 7 6.8
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 3 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ