Kashiwa Reysol 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
0.94
-1
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
5.90
5.90
X
3.85
3.85
2
1.54
1.54
Hiệp 1
+0.5
0.74
0.74
-0.5
1.19
1.19
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Kawasaki Frontale
Takumi Kamijima
27'
43'
Tatsuya Hasegawa
59'
Ten Miyagi
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Sachiro Toshima
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
60'
Takumi Kamijima
62'
66'
Ten Miyagi
Yuji Takahashi
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
66'
78'
Kento Tachibanada
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
78'
Daiya Tono
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
85'
Shintaro kurumayasi
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
85'
Yu Kobayashi
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Yusuke Segawa
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Kawasaki Frontale
1
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
13
33%
Kiểm soát bóng
67%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
319
Số đường chuyền
664
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
18
7
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
17
4
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
20
Thử thách
9
101
Pha tấn công
126
40
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
4-1-2-3
Kawasaki Frontale
17
Seoung-G...
4
Koga
44
Kamijima
5
Moreno
20
Mitsumar...
26
Shiihash...
8
Santos
6
TAKAHASH...
9
Silva
19
Muto
23
Silva
1
Ryong
13
Yamane
4
Miranda
5
Taniguch...
2
Noboriza...
6
Urbano
8
Wakisaka
41
Akihiro
47
Hatate
9
Santos
16
Hasegawa
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Mao Hosoya
35
Yusuke Segawa
18
Kengo Kitazume
13
Yuji Takahashi
3
Masato Sasaki
21
Masatoshi MIHARA
27
Sachiro Toshima
28
Kawasaki Frontale
22
Kento Tachibanada
7
Shintaro kurumayasi
19
Daiya Tono
27
Kenta Tanno
28
Kazuya Yamamura
24
Ten Miyagi
11
Yu Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
6.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.3
6.4
Phạt góc
6.3
1.3
Thẻ vàng
2
4.6
Sút trúng cầu môn
4.4
47.3%
Kiểm soát bóng
56.2%
10.3
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (12trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
0