Vòng 12
14:00 ngày 08/05/2022
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
3.30
X
3.20
2
2.14
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yuji Takahashi match yellow.png
26'
Keiya Shiihashi match yellow.png
52'
55'
match yellow.png Ataru Esaka
Taiyo Koga match yellow.png
59'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Keita Nakamura
match change
63'
69'
match change Yusuke Matsuoka
Ra sân: David Moberg-Karlsson
69'
match change Atsuki Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Kaito Mori
match change
79'
81'
match change Yuta Miyamoto
Ra sân: Kazuaki Mawatari
81'
match change Yoshio Koizumi
Ra sân: Alex Schalk
Sachiro Toshima
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
83'
85'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Sekine Takahiro
Rodrigo Luiz Angelotti match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
18
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
321
 
Số đường chuyền
 
655
18
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
4
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
11
20
 
Thử thách
 
12
79
 
Pha tấn công
 
84
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Masato Sasaki
32
Hayato Tanaka
14
Tomoya Koyamatsu
28
Sachiro Toshima
30
Takuto Kato
38
Yugo Masukake
29
Rodrigo Luiz Angelotti
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-4-2-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
18
Seoung-G...
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahash...
2
Mitsumar...
8
Nakamura
6
Shiihash...
25
Ominami
10
Savio
19
Hosoya
39
Mori
1
Nishikaw...
6
Mawatari
28
Scholz
4
Iwanami
15
Akimoto
40
Hirano
22
Shibato
10
Moberg-K...
33
Esaka
14
Takahiro
17
Schalk

Substitutes

12
Zion Suzuki
20
Tetsuya Chinen
27
Kai Matsuzaki
24
Yuta Miyamoto
8
Yoshio Koizumi
3
Atsuki Ito
11
Yusuke Matsuoka
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masato Sasaki 21
Hayato Tanaka 32
Tomoya Koyamatsu 14
Sachiro Toshima 28
Takuto Kato 30
Yugo Masukake 38
Rodrigo Luiz Angelotti 29
Kashiwa Reysol Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
20 Tetsuya Chinen
27 Kai Matsuzaki
24 Yuta Miyamoto
8 Yoshio Koizumi
3 Atsuki Ito
11 Yusuke Matsuoka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 62.67%
7.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.2
47% Kiểm soát bóng 57.5%
9.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2