Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
3
-
3
(0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.03
2.03
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Urawa Red Diamonds
9'
0 - 1 Kasper Junker
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
45'
48'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
57'
Tomoya Ugajin
Hayato Nakama
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
58'
58'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
Rodrigo Luiz Angelotti 1 - 1
59'
64'
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
64'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Rodrigo Luiz Angelotti 2 - 1
67'
Keiya Shiihashi
Ra sân: Takuma Otake
Ra sân: Takuma Otake
77'
Taiyo Koga
Ra sân: Masatoshi MIHARA
Ra sân: Masatoshi MIHARA
77'
79'
Dunshu Ito
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Taiyo Koga 3 - 1
84'
Rodrigo Luiz Angelotti
87'
90'
3 - 2 Sekine Takahiro
90'
3 - 3 Dunshu Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
1
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
9
Pha tấn công
8
5
Tấn công nguy hiểm
5
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds
5
Moreno
31
Shinozuk...
27
MIHARA
21
Sasaki
11
Savio
23
Silva
47
Tanaka
22
Fagundes
35
Hosoya
44
Kamijima
38
Otake
5
Makino
7
Junker
6
Yamanaka
14
Sugimoto
4
Iwanami
24
Yuruki
11
Tanaka
22
Abe
19
Kaneko
3
Ugajin
12
Suzuki
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Taiyo Koga
4
Ataru Esaka
10
Kengo Kitazume
13
Hayato Nakama
33
Kenta Matsumoto
46
Keiya Shiihashi
26
Rodrigo Luiz Angelotti
29
Urawa Red Diamonds
15
Takahiro Akimoto
41
Sekine Takahiro
30
Shinzo Koroki
17
Dunshu Ito
20
Thomas Deng
18
Yoshio Koizumi
25
Hitoshi Shiota
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
45.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
7.67
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.4
6.1
Phạt góc
5.9
1.4
Thẻ vàng
1
4.3
Sút trúng cầu môn
5.2
47%
Kiểm soát bóng
57.5%
9.8
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2