Vòng 2
01:45 ngày 16/08/2022
Kasimpasa 1
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 3)
Fenerbahce
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
1.00
O 2.75
0.85
U 2.75
1.05
1
3.25
X
3.60
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
8'
match goal 0 - 1 Joshua King
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Hasan Emre Yesilyurt match red
16'
Florent Hadergjonaj match yellow.png
21'
26'
match var Miha Zajc No goal (VAR xác nhận)
34'
match goal 0 - 2 Enner Valencia
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Haris Hajradinovic match yellow.png
42'
42'
match yellow.png Ferdi Kadioglu
45'
match goal 0 - 3 Emre Mor
Kiến tạo: Enner Valencia
Turgay Gemicibasi
Ra sân: Bersant Celina
match change
46'
Stephane Bahoken match yellow.png
54'
58'
match goal 0 - 4 Enner Valencia
Kiến tạo: Joshua King
Ahmet Engin
Ra sân: Stephane Bahoken
match change
62'
69'
match change Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Ferdi Kadioglu
69'
match change Miguel Silva
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
69'
match change Arda Guler
Ra sân: Enner Valencia
Berat Kalkan
Ra sân: Mamadou Fall
match change
78'
78'
match change Luan Peres Petroni
Ra sân: Emre Mor
78'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Joshua King
Yunus Malli
Ra sân: Valentin Eysseric
match change
78'
Yasin Özcan
Ra sân: Aytac Kara
match change
82'
86'
match goal 0 - 5 Arda Guler
Kiến tạo: Miguel Silva
90'
match goal 0 - 6 Arda Guler
Kiến tạo: Serdar Dursun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Fenerbahce Fenerbahce
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
20
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
208
 
Số đường chuyền
 
558
63%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
6
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
25
13
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
6
14
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
61
 
Pha tấn công
 
113
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
95

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ali Demirel
20
Erdem Cetinkaya
22
Erdem Canpolat
58
Yasin Özcan
81
Turgay Gemicibasi
8
Tunay Torun
23
Mehmet Feyzi Yildirim
41
Berat Kalkan
17
Ahmet Engin
11
Yunus Malli
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-4-2 Fenerbahce Fenerbahce
1
Taskiran
28
Petretta
80
Yesilyur...
6
Graovac
94
Hadergjo...
35
Kara
59
Celina
13
Eysseric
10
Hajradin...
7
Fall
19
Bahoken
1
Bayindi
21
Samuel
2
Vernes
41
Szalai
7
Kadioglu
99
Mor
26
Zajc
5
Silva
18
Santos
13
2
Valencia
15
King

Substitutes

22
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
29
Mauricio Lemos
28
Luan Peres Petroni
9
Diego Martin Rossi Marachlian
77
Burak Kapacak
27
Miguel Silva
19
Serdar Dursun
54
Osman Ertugrul Cetin
80
Ismail Yuksek
10
Arda Guler
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Ali Demirel 99
Erdem Cetinkaya 20
Erdem Canpolat 22
Yasin Özcan 58
Turgay Gemicibasi 81
Tunay Torun 8
Mehmet Feyzi Yildirim 23
Berat Kalkan 41
Ahmet Engin 17
Yunus Malli 11
Kasimpasa Fenerbahce
22 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
29 Mauricio Lemos
28 Luan Peres Petroni
9 Diego Martin Rossi Marachlian
77 Burak Kapacak
27 Miguel Silva
19 Serdar Dursun
54 Osman Ertugrul Cetin
80 Ismail Yuksek
10 Arda Guler 2

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 63.67%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
50.3% Kiểm soát bóng 57.4%
12.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
14
4
HT-H/FT-T
2
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
8
HT-B/FT-B
6
3
1
11