Vòng 1/8 Final
15:00 ngày 20/02/2024
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 2)
Shandong Taishan
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.88
+1.25
0.98
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.40
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Shandong Taishan Shandong Taishan
8'
match goal 0 - 1 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Yuanyi Li
15'
match yellow.png Xie Wenneng
25'
match goal 0 - 2 Gao Zhunyi
Kiến tạo: Valeri Qazaishvili
Sota Miura 1 - 2
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
match goal
30'
40'
match yellow.png Zheng Zheng
46'
match change Matheus Antonio Souza Dos Santos
Ra sân: Zheng Zheng
46'
match change Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Xie Wenneng
Erison Danilo de Souza 2 - 2 match goal
59'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho match yellow.png
69'
73'
match goal 2 - 3 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
Kiến tạo: Valeri Qazaishvili
81'
match var Wang Da Lei Red card cancelled
Yusuke Segawa
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
match change
84'
Shin Yamada
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
84'
Bafetibis Gomis
Ra sân: Erison Danilo de Souza
match change
84'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
90'
Kota Takai
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
90'
90'
match goal 2 - 4 Jadson Cristiano Silva de Morais
90'
match yellow.png Crysan da Cruz Queiroz Barcelos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Shandong Taishan Shandong Taishan
10
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Sút ra ngoài
 
13
5
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
8
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
565
 
Số đường chuyền
 
287
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
2
6
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
12
180
 
Pha tấn công
 
126
106
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Bafetibis Gomis
22
Yuki Hayasaka
26
Yamauchi Hinata
4
Jesiel Cardoso Miranda
99
Naoto Kamifukumoto
25
Renji Matsui
30
Yusuke Segawa
16
Tatsuki Seko
29
Kota Takai
52
Sai Van Wermeskerken
20
Shin Yamada
55
Jose Ricardo Araujo Fernandes
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-1-3-2
4-2-3-1 Shandong Taishan Shandong Taishan
1
Ryong
71
Miura
35
Yuuichi
3
Ominami
5
Sasaki
8
Tachiban...
77
Yamamoto
14
Wakisaka
41
Akihiro
23
Barbosa,...
89
Souza
14
Lei
28
Zhunyi
4
Morais
27
Ke
11
Liu
77
Xinli
5
Zheng
38
Wenneng
22
Li
7
Qazaishv...
9
2
Barcelos

Substitutes

30
Abdurasul Abudulam
29
Chen Pu
32
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
18
Han Rongze
34
Jia Feifan
23
Liu Guobao
8
Matheus Antonio Souza Dos Santos
43
Mewlan Mijit
66
Xiao Peng
2
Tong Lei
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Bafetibis Gomis 18
Yuki Hayasaka 22
Yamauchi Hinata 26
Jesiel Cardoso Miranda 4
Naoto Kamifukumoto 99
Renji Matsui 25
Yusuke Segawa 30
Tatsuki Seko 16
Kota Takai 29
Sai Van Wermeskerken 52
Shin Yamada 20
Jose Ricardo Araujo Fernandes 55
Kawasaki Frontale Shandong Taishan
30 Abdurasul Abudulam
29 Chen Pu
32 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
18 Han Rongze
34 Jia Feifan
23 Liu Guobao
8 Matheus Antonio Souza Dos Santos
43 Mewlan Mijit
66 Xiao Peng
2 Tong Lei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 5.5
55.4% Kiểm soát bóng 54.2%
12.1 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (8trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
1