Vòng 20
17:00 ngày 08/07/2023
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
0.94
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.44
X
3.90
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Shin Yamada 1 - 0
Kiến tạo: Kyohei Noborizato
match goal
13'
28'
match yellow.png Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Taisei Miyashiro 2 - 0 match pen
36'
Taisei Miyashiro match yellow.png
54'
Yasuto Wakisaka match yellow.png
61'
62'
match change Tomoki Kondo
Ra sân: Kotaro Hayashi
62'
match change Sho Ito
Ra sân: Keijiro Ogawa
62'
match change Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Yusuke Segawa
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
67'
Shintaro kurumayasi match yellow.png
69'
Yusuke Segawa match yellow.png
71'
80'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Ryoya Yamashita
80'
match change Eijiro Takeda
Ra sân: Towa Yamane
Takuma Ominami
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
82'
Daiya Tono
Ra sân: Shin Yamada
match change
87'
Kento Tachibanada
Ra sân: Tatsuki Seko
match change
87'
Yusuke Segawa 3 - 0
Kiến tạo: Kento Tachibanada
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Yokohama FC Yokohama FC
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
21
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
579
 
Số đường chuyền
 
396
21
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
80
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yusuke Segawa
3
Takuma Ominami
8
Kento Tachibanada
17
Daiya Tono
99
Naoto Kamifukumoto
31
Kazuya Yamamura
10
Ryota Oshima
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
1
Ryong
2
Noboriza...
7
kurumaya...
29
Takai
13
Yamane
16
Seko
6
Urbano
14
Wakisaka
33
Miyashir...
20
Yamada
41
Akihiro
49
Broderse...
27
Yoshino
22
Iwatake
19
Moraes
30
Yamane
4
Lara
20
Inoue
26
Hayashi
50
Ogawa
7
Yamashit...
9
Santos

Substitutes

33
Tomoki Kondo
15
Sho Ito
13
Saulo Rodrigues da Silva
17
Eijiro Takeda
25
Hirotaka Mita
1
Kengo Nagai
6
Wada Takuya
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Yusuke Segawa 30
Takuma Ominami 3
Kento Tachibanada 8
Daiya Tono 17
Naoto Kamifukumoto 99
Kazuya Yamamura 31
Ryota Oshima 10
Kawasaki Frontale Yokohama FC
33 Tomoki Kondo
15 Sho Ito
13 Saulo Rodrigues da Silva
17 Eijiro Takeda
25 Hirotaka Mita
1 Kengo Nagai
6 Wada Takuya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.67% Kiểm soát bóng 55%
10 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 6.7
1.5 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
54.4% Kiểm soát bóng 52.6%
12.4 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (15trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 2 1 2 82 73 89.02% 0 3 100 6.8
1 Jung Sung Ryong Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 33 7.2
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 1 0 2 52 42 80.77% 0 0 74 7.7
31 Kazuya Yamamura Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 59 86.76% 0 1 79 7.5
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 52 47 90.38% 0 2 62 7
30 Yusuke Segawa Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 13 7.1
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.6
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 49 89.09% 0 0 73 7.2
17 Daiya Tono Tiền đạo thứ 2 0 0 1 8 8 100% 0 0 14 6.8
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 1 0 2 61 56 91.8% 0 0 79 7.3
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 1 1 25 21 84% 0 1 38 7.1
16 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 2 1 1 62 51 82.26% 0 0 79 7.2
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 13 7
29 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 4 62 7
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 6 2 1 5 4 80% 0 1 19 7.9

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 20 6.8
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.2
6 Wada Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Eijiro Takeda Hậu vệ cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 17 6.6
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 21 4.5
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 0 0 2 48 41 85.42% 0 0 60 7
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 2 0 0 40 34 85% 0 2 53 6.3
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 41 23 56.1% 0 0 49 6.2
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 1 0 2 51 45 88.24% 0 0 64 6.9
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 35 87.5% 0 4 60 6.9
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 2 1 1 22 14 63.64% 0 2 45 6.6
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 1 0 1 20 17 85% 0 0 29 7
13 Saulo Rodrigues da Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 7 4 57.14% 0 1 16 6.4
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 1 0 0 43 37 86.05% 0 1 56 6.5
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 1 20 6.6
33 Tomoki Kondo Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 16 6.1
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ