Vòng 13
17:30 ngày 26/11/2023
Kayserispor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Adana Demirspor
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 3
0.94
U 3
0.94
1
2.50
X
3.75
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Arif Kocaman
Ra sân: Joseph Attamah
match change
38'
45'
match goal 0 - 1 Yusuf Erdogan
50'
match yellow.png Ertac Ozbir
Gokhan Sazdagi match yellow.png
54'
60'
match change Emre Akbaba
Ra sân: Michut Edouard
Ramazan Civelek
Ra sân: Olivier Kemendi
match change
67'
Miguel Cardoso match yellow.png
68'
70'
match yellow.png Tayfun Aydogan
Aylton Aylton Boa Morte 1 - 1
Kiến tạo: Miguel Cardoso
match goal
73'
78'
match change Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Tayfun Aydogan
78'
match change Arber Zeneli
Ra sân: Yusuf Sari
Aylton Aylton Boa Morte match yellow.png
83'
85'
match change Yusuf Barasi
Ra sân: MBaye Niang
Stephane Bahoken
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
85'
90'
match yellow.png Kevin Rodrigues Pires

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Adana Demirspor Adana Demirspor
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
25
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
411
 
Số đường chuyền
 
380
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
23
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
87
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stephane Bahoken
28
Ramazan Civelek
54
Arif Kocaman
89
Yaw Ackah
4
Dimitrios Kolovetsios
17
Anthony Chigaemezu Uzodimma
1
ONURCAN PIRI
99
Talha Sariarslan
33
Hasan Ali Kaldirim
26
Baran Gezek
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-1-4-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
25
Bayazit
23
Carole
3
Attamah
5
Hosseini
11
Sazdagi
6
Karimi
8
Yilmaz
7
Cardoso
10
Kemendi
70
Morte
9
Thiam
25
Ozbir
26
Tokoz
4
Guler
5
Gravillo...
77
Pires
17
Ndiaye
7
Sari
6
Aydogan
20
Edouard
32
Erdogan
9
Niang

Substitutes

56
Yusuf Barasi
30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
8
Emre Akbaba
23
Arber Zeneli
71
Shahrudin Mahammadaliyev
66
Pape Abou Cisse
2
Ismail Cokcalis
3
Abdurrahim Dursun
21
Abdulsamet Burak
16
Izzet Celik
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Stephane Bahoken 13
Ramazan Civelek 28
Arif Kocaman 54
Yaw Ackah 89
Dimitrios Kolovetsios 4
Anthony Chigaemezu Uzodimma 17
ONURCAN PIRI 1
Talha Sariarslan 99
Hasan Ali Kaldirim 33
Baran Gezek 26
Kayserispor Adana Demirspor
56 Yusuf Barasi
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
8 Emre Akbaba
23 Arber Zeneli
71 Shahrudin Mahammadaliyev
66 Pape Abou Cisse
2 Ismail Cokcalis
3 Abdurrahim Dursun
21 Abdulsamet Burak
16 Izzet Celik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 45.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.9
3.5 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 5.3
53.1% Kiểm soát bóng 49.4%
12.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (39trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
5
HT-H/FT-T
2
5
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
5
HT-H/FT-H
5
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
3
3
4
1

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 0 0 38 6.23
23 Lionel Carole Defender 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 27 6.03
3 Joseph Attamah Defender 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 21 6.38
9 Mame Baba Thiam Tiền vệ công 1 0 1 11 10 90.91% 1 0 18 6.05
11 Gokhan Sazdagi Defender 0 0 1 20 19 95% 2 1 29 6.17
10 Olivier Kemendi Midfielder 1 0 4 13 10 76.92% 4 1 23 6.92
7 Miguel Cardoso Midfielder 2 0 0 10 6 60% 2 1 21 5.79
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 0 30 30 100% 0 0 33 6.21
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 3 2 0 13 8 61.54% 1 0 24 6.34
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 6.1
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 37 5.98
54 Arif Kocaman Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.9

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 MBaye Niang Tiền vệ công 3 0 0 9 4 44.44% 0 2 17 6.42
77 Kevin Rodrigues Pires Defender 0 0 3 28 24 85.71% 1 0 34 7.19
17 Papa Alioune Ndiaye Midfielder 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 21 6.74
25 Ertac Ozbir Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 34 7.06
32 Yusuf Erdogan Defender 1 1 0 11 9 81.82% 2 0 20 7.2
4 Semih Guler Defender 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.44
26 Dorukhan Tokoz Defender 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 19 6.42
5 Andrew Gravillon Defender 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 46 6.82
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 1 0 1 11 9 81.82% 3 0 21 6.86
6 Tayfun Aydogan Midfielder 0 0 0 20 18 90% 1 0 25 6.44
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 1 1 1 19 17 89.47% 0 1 27 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ