Vòng 23
21:00 ngày 29/01/2024
Kayserispor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Antalyaspor
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.75
0.93
U 2.75
0.75
1
2.30
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
31'
match goal 0 - 1 Sam Larsson
Kiến tạo: Ramzi Safuri
Ozbek Mehmet Eray match yellow.png
43'
Ali Karimi 1 - 1
Kiến tạo: Miguel Cardoso
match goal
61'
Yaw Ackah
Ra sân: Ozbek Mehmet Eray
match change
72'
77'
match change Erdal Rakip
Ra sân: Dario Saric
Yaw Ackah match yellow.png
80'
86'
match change Sander van der Streek
Ra sân: Ramzi Safuri
Talha Sariarslan
Ra sân: Gokhan Sazdagi
match change
88'
90'
match yellow.png Bahadir Ozturk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Antalyaspor Antalyaspor
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
386
 
Số đường chuyền
 
398
73%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
50
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
120
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Yaw Ackah
99
Talha Sariarslan
3
Joseph Attamah
33
Hasan Ali Kaldirim
1
ONURCAN PIRI
22
Hayrullah Erkip
14
Muhammed Eren Arikan
19
Ahmet Malatyali
21
Yigit Emre Celtik
26
Baran Gezek
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
4-1-4-1 Antalyaspor Antalyaspor
25
Bayazit
23
Carole
54
Kocaman
4
Kolovets...
28
Civelek
8
Yilmaz
16
Eray
7
Cardoso
6
Karimi
70
Morte
11
Sazdagi
1
Leite
17
Yesilyur...
89
Sari
3
Ozturk
11
Vural
18
Kaluzins...
10
Larsson
16
Safuri
8
Saric
77
Bytyqi
9
Buksa

Substitutes

22
Sander van der Streek
6
Erdal Rakip
20
Deni Milosevic
44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
97
Britt Assombalonga
23
Ataberk Dadakdeniz
7
Bunyamin Balci
27
Mert Yilmaz
21
Omer Toprak
80
Emre Uzun
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Yaw Ackah 89
Talha Sariarslan 99
Joseph Attamah 3
Hasan Ali Kaldirim 33
ONURCAN PIRI 1
Hayrullah Erkip 22
Muhammed Eren Arikan 14
Ahmet Malatyali 19
Yigit Emre Celtik 21
Baran Gezek 26
Kayserispor Antalyaspor
22 Sander van der Streek
6 Erdal Rakip
20 Deni Milosevic
44 Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
97 Britt Assombalonga
23 Ataberk Dadakdeniz
7 Bunyamin Balci
27 Mert Yilmaz
21 Omer Toprak
80 Emre Uzun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.33% Kiểm soát bóng 54%
13 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.7
3.5 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.3
53.1% Kiểm soát bóng 53.3%
12.9 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (39trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
6
HT-H/FT-T
2
5
0
4
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
5
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
3
3
2
3

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 40 27 67.5% 1 2 57 7.51
4 Dimitrios Kolovetsios Defender 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 44 6.39
23 Lionel Carole Defender 0 0 1 39 26 66.67% 2 2 60 6.97
11 Gokhan Sazdagi Defender 4 0 0 15 10 66.67% 0 1 31 6.25
28 Ramazan Civelek Defender 0 0 0 45 30 66.67% 3 0 70 6.35
7 Miguel Cardoso Midfielder 1 0 4 29 23 79.31% 10 1 57 8.23
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh trái 6 4 1 23 14 60.87% 3 4 53 7.59
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 34 6.35
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 40 71.43% 3 2 76 7.08
89 Yaw Ackah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 6
16 Ozbek Mehmet Eray Tiền vệ công 2 0 1 22 17 77.27% 0 3 37 6.73
99 Talha Sariarslan Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
54 Arif Kocaman Defender 0 0 0 46 38 82.61% 0 3 58 6.72

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 26 66.67% 6 0 80 6.7
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 0 4 60 6.99
77 Zymer Bytyqi Cánh trái 3 0 1 17 11 64.71% 4 0 37 6.44
10 Sam Larsson Cánh trái 1 1 1 34 24 70.59% 0 1 48 7.55
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 46 7.68
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 5.96
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 1 0 3 35 25 71.43% 7 0 53 7
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.98
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 0 0 2 38 29 76.32% 2 3 59 6.85
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 4 2 0 22 11 50% 0 8 37 7.14
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 49 38 77.55% 0 5 61 6.83
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 1 0 1 20 17 85% 0 0 37 6.5
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 48 81.36% 1 1 69 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ