KFCO Wilrijk
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
3.05
3.05
X
3.50
3.50
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
KFCO Wilrijk
Phút
Anderlecht
21'
Kemar Lawrence
Ismaila Coulibaly 1 - 0
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
29'
Dario van den Buijs
Ra sân: Pierre Bourdin
Ra sân: Pierre Bourdin
40'
Frederic Frans
42'
Mohamed Réda Halaimia
Ra sân: Joren Dom
Ra sân: Joren Dom
45'
46'
Michel Vlap
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
Raphael Holzhauser 2 - 0
50'
60'
Peter Zulj
69'
Francis Amuzu
Ra sân: Peter Zulj
Ra sân: Peter Zulj
Tarik Tissoudali
70'
Blessing Chibukie Eleke
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
80'
87'
2 - 1 Lukas Nmecha
Kiến tạo: Paul Omo Mukairu
Kiến tạo: Paul Omo Mukairu
90'
Landry Nany Dimata
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFCO Wilrijk
Anderlecht
5
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
13
10
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
5
35%
Kiểm soát bóng
65%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
279
Số đường chuyền
530
65%
Chuyền chính xác
85%
21
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
9
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
7
23
Rê bóng thành công
22
2
Đánh chặn
4
20
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
22
13
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
65
Pha tấn công
71
51
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
KFCO Wilrijk
4-3-2-1
4-2-3-1
Anderlecht
31
Vanhamel
15
Bourdin
2
Bergh
4
Frans
5
Dom
16
Pieterma...
28
Coulibal...
18
Sanusi
34
Tissouda...
8
Holzhaus...
10
Suzuki
1
Wellenre...
62
Murillo
20
Miazga
42
Delcroix
92
Lawrence
23
Zulj
48
Lokonga
51
Verschae...
11
Tau
12
Mukairu
7
Nmecha
Đội hình dự bị
KFCO Wilrijk
Mohamed Réda Halaimia
27
Dario van den Buijs
6
Denis Prychynenko
3
David Mukuna Trouet
38
Abdoulie Sanyang
22
Wouter Biebauw
1
Blessing Chibukie Eleke
7
Anderlecht
46
Anouar Ait El Hadj
55
Marco Kana
32
Derrick Luckassen
10
Michel Vlap
8
Josh Cullen
40
Francis Amuzu
16
Bart Verbruggen
9
Landry Nany Dimata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
61%
Kiểm soát bóng
50.33%
8.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.9
7.3
Phạt góc
4.1
2.1
Thẻ vàng
2.2
4.7
Sút trúng cầu môn
5.3
61.8%
Kiểm soát bóng
54.5%
10.7
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFCO Wilrijk (32trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
11
4
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
1
6
0
5