Vòng 5
22:00 ngày 28/04/2024
KFUM Oslo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Brann 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
-0.75
0.91
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
4.20
X
3.90
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

KFUM Oslo KFUM Oslo
Phút
Brann Brann
27'
match red Bard Finne
27'
match var Bard Finne Card changed
Henri Sorli
Ra sân: Emil Odegaard
match change
31'
Robin Rasch match yellow.png
35'
Momodou Lion Njie match yellow.png
45'
Remi Andre Svindland
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
match change
46'
63'
match change Aune Heggebo
Ra sân: Niklas Castro
63'
match change Sander Erik Kartum
Ra sân: Felix Horn Myhre
63'
match change Magnus Warming
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
David Hickson Gyedu
Ra sân: Amin Nouri
match change
68'
79'
match yellow.png Svenn Crone
81'
match yellow.png Japhet Sery Larsen
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Petter Nosa Dahl
match change
82'
Simen Hestnes match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KFUM Oslo KFUM Oslo
Brann Brann
2
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
465
 
Số đường chuyền
 
504
14
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
5
5
 
Thử thách
 
9
106
 
Pha tấn công
 
123
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Adnan Hadzic
17
Teodor Haltvik
29
Kristoffer Lassen Harrison
42
David Hickson Gyedu
28
Mame Mor Ndiaye
10
Moussa Nije
43
Adam Esparza Saldana
31
Henri Sorli
6
Remi Andre Svindland
KFUM Oslo KFUM Oslo 3-4-3
4-3-3 Brann Brann
1
Odegaard
2
Aleesami
4
Njie
5
Akinyemi
33
Nouri
7
Rasch
8
Hestnes
14
Hoseth
22
Dahl
9
Hummelvo...
25
Sandal
1
Dyngelan...
13
Crone
3
Knudsen
6
Larsen
21
Kristian...
10
Kornvig
19
Nilsen
8
Myhre
16
Blomberg
11
Finne
9
Castro

Substitutes

26
Eivind Fauske Helland
20
Aune Heggebo
2
Martin Hellan
36
Eirik Holmen Johansen
18
Sander Erik Kartum
17
Joachim Soltvedt
7
Magnus Warming
Đội hình dự bị
KFUM Oslo KFUM Oslo
Adnan Hadzic 30
Teodor Haltvik 17
Kristoffer Lassen Harrison 29
David Hickson Gyedu 42
Mame Mor Ndiaye 28
Moussa Nije 10
Adam Esparza Saldana 43
Henri Sorli 31
Remi Andre Svindland 6
KFUM Oslo Brann
26 Eivind Fauske Helland
20 Aune Heggebo
2 Martin Hellan
36 Eirik Holmen Johansen
18 Sander Erik Kartum
17 Joachim Soltvedt
7 Magnus Warming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
16% Kiểm soát bóng 41.33%
4.67 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 9.4
1.6 Thẻ vàng 0.8
5.4 Sút trúng cầu môn 5.5
24.6% Kiểm soát bóng 52.4%
6.1 Phạm lỗi 6.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KFUM Oslo (16trận)
Chủ Khách
Brann (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
4
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
5
1
3