Khimki
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Arsenal Tula
Địa điểm: Rodina Stadium
Thời tiết: Trong lành, -9℃~-8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
2.19
2.19
X
3.10
3.10
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.33
1.33
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Arsenal Tula
Ilya Kukharchuk 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
Kiến tạo: Alexander Troshechkin
12'
18'
Artem Sokol
39'
Evans Kangwa
Ra sân: Luka Djordjevic
Ra sân: Luka Djordjevic
46'
Anri Khagush
Ra sân: Artem Sokol
Ra sân: Artem Sokol
Denis Glushakov
46'
Mohamed Konate
Ra sân: Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Dolgov
46'
62'
Valeriy Gromyko
Ra sân: Goran Causic
Ra sân: Goran Causic
Dmitri Tikhiy
63'
Arseniy Logashov
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
73'
81'
Yevgeni Lutsenko
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
81'
Daniil Khlusevich
Ra sân: Kirill Panchenko
Ra sân: Kirill Panchenko
Brian Idowu
90'
90'
Valeriy Gromyko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Arsenal Tula
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
6
18
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
354
Số đường chuyền
640
66%
Chuyền chính xác
80%
15
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
45
Đánh đầu
45
27
Đánh đầu thành công
18
6
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
11
12
Ném biên
23
16
Cản phá thành công
9
17
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
153
32
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
4-2-3-1
Arsenal Tula
22
Lantrato...
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushako...
5
Troshech...
87
Bozhenov
44
Kukharch...
88
Dyadyun
47
Dolgov
50
Shamov
92
Rasskazo...
90
Dovbnya
21
Mohammed
3
Sokol
70
Kostadin...
20
Causic
7
Lomovits...
13
Panchenk...
11
Tkachyov
19
Djordjev...
Đội hình dự bị
Khimki
Mohamed Konate
45
Dmitri Khomich
1
Kamran Aliev
10
Danil Lipovoy
18
Ilya Kamyshev
21
Pavel Mogilevski
28
Andrey Murnin
70
Egor Generalov
35
Arseniy Logashov
2
Mikhail Tikhonov
42
Islambek Kuat
20
Arshak Koryan
17
Arsenal Tula
10
Evans Kangwa
82
Daniil Khlusevich
44
Kings Kangwa
5
Taras Burlak
28
Vladislav Panteleev
18
Valeriy Gromyko
36
Mikhail Levashov
48
Yevgeni Lutsenko
8
Gia Grigalava
14
Anri Khagush
17
Guram Adzhoev
23
Igor Gorbatenko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
51%
Kiểm soát bóng
48.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
0.4
4.8
Phạt góc
3.8
2.5
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
3.6
30.3%
Kiểm soát bóng
36.3%
1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
Arsenal Tula (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
1
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
4
7
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
2
6
1
3