Khimki
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
FC Krasnodar
Địa điểm: Rodina Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.02
1.02
1
3.50
3.50
X
3.50
3.50
2
1.96
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.12
1.12
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FC Krasnodar
22'
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
Mohamed Konate
32'
45'
Kristoffer Olsson
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
60'
Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
Vladimir Sergeevich Dyadyun
60'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Arshak Koryan
Ra sân: Arshak Koryan
66'
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Denis Glushakov
Kiến tạo: Denis Glushakov
66'
68'
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
68'
Daniil Utkin
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
77'
Evgeny Chernov
Ra sân: Remy Cabella
Ra sân: Remy Cabella
90'
Yury Gazinskiy
90'
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
Reziuan Mirzov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FC Krasnodar
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
2
11
Sút Phạt
17
26%
Kiểm soát bóng
74%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
255
Số đường chuyền
743
58%
Chuyền chính xác
84%
15
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
16
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
7
21
Ném biên
18
13
Cản phá thành công
14
27
Thử thách
28
1
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
153
40
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-3
4-2-3-1
FC Krasnodar
22
Lantrato...
25
Filin
6
Tikhiy
15
Danilkin
4
Idowu
8
Glushako...
5
Troshech...
87
Bozhenov
17
Koryan
45
Konate
88
Dyadyun
1
Gorodov
28
Smolniko...
4
Martynov...
31
Pantalea...
6
Zambrano
8
Gazinski...
52
Vilhena
93
Suleyman...
16
Claesson
7
Cabella
33
Berg
Đội hình dự bị
Khimki
Pavel Mogilevski
28
Ilya Kamyshev
21
Arseniy Logashov
2
Egor Generalov
35
Reziuan Mirzov
11
Andrey Murnin
70
Kamran Aliev
10
Danil Lipovoy
18
Dmitri Khomich
1
Mikhail Tikhonov
42
Islambek Kuat
20
Aleksandr Dolgov
47
FC Krasnodar
47
Daniil Utkin
88
Andrei Alekseyevich Sinitsyn
77
Ruslan Kambolov
9
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
14
Kristoffer Olsson
18
Evgeny Chernov
10
Wanderson Maciel Sousa Campos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.67
51%
Kiểm soát bóng
56.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
4.7
2.5
Thẻ vàng
2.6
4.5
Sút trúng cầu môn
4.6
30.3%
Kiểm soát bóng
38.3%
1
Phạm lỗi
8.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
FC Krasnodar (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
4
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
6
1
2