Vòng 16
20:30 ngày 28/11/2020
Khimki
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Krasnodar
Địa điểm: Rodina Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
3.50
X
3.50
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
22'
match yellow.png Kaio Fernando da Silva Pantaleao
Mohamed Konate match yellow.png
32'
45'
match change Kristoffer Olsson
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
60'
match change Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Viktor Claesson
Vladimir Sergeevich Dyadyun match yellow.png
60'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Arshak Koryan
match change
66'
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Denis Glushakov
match goal
66'
68'
match change Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
Ra sân: Marcus Berg
68'
match change Daniil Utkin
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
77'
match change Evgeny Chernov
Ra sân: Remy Cabella
90'
match yellow.png Yury Gazinskiy
90'
match yellow.png Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
Reziuan Mirzov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
FC Krasnodar FC Krasnodar
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
17
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
255
 
Số đường chuyền
 
743
58%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
1
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
14
27
 
Thử thách
 
28
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
153
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pavel Mogilevski
21
Ilya Kamyshev
2
Arseniy Logashov
35
Egor Generalov
11
Reziuan Mirzov
70
Andrey Murnin
10
Kamran Aliev
18
Danil Lipovoy
1
Dmitri Khomich
42
Mikhail Tikhonov
20
Islambek Kuat
47
Aleksandr Dolgov
Khimki Khimki 3-4-3
4-2-3-1 FC Krasnodar FC Krasnodar
22
Lantrato...
25
Filin
6
Tikhiy
15
Danilkin
4
Idowu
8
Glushako...
5
Troshech...
87
Bozhenov
17
Koryan
45
Konate
88
Dyadyun
1
Gorodov
28
Smolniko...
4
Martynov...
31
Pantalea...
6
Zambrano
8
Gazinski...
52
Vilhena
93
Suleyman...
16
Claesson
7
Cabella
33
Berg

Substitutes

47
Daniil Utkin
88
Andrei Alekseyevich Sinitsyn
77
Ruslan Kambolov
9
Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
14
Kristoffer Olsson
18
Evgeny Chernov
10
Wanderson Maciel Sousa Campos
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Pavel Mogilevski 28
Ilya Kamyshev 21
Arseniy Logashov 2
Egor Generalov 35
Reziuan Mirzov 11
Andrey Murnin 70
Kamran Aliev 10
Danil Lipovoy 18
Dmitri Khomich 1
Mikhail Tikhonov 42
Islambek Kuat 20
Aleksandr Dolgov 47
Khimki FC Krasnodar
47 Daniil Utkin
88 Andrei Alekseyevich Sinitsyn
77 Ruslan Kambolov
9 Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
14 Kristoffer Olsson
18 Evgeny Chernov
10 Wanderson Maciel Sousa Campos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
51% Kiểm soát bóng 56.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 2.6
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
30.3% Kiểm soát bóng 38.3%
1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (34trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
4
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
6
1
2