Vòng 27
20:30 ngày 01/05/2022
Khimki 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FC Ufa
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.22
X
3.15
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
FC Ufa FC Ufa
Besard Sabovic match yellow.png
7'
Elmir Nabiullin Card changed match var
11'
Elmir Nabiullin match red
12'
15'
match change Anton Chichkan
Ra sân: Aleksandr Belenov
Ilya Kukharchuk 1 - 0
Kiến tạo: Dmitri Tikhiy
match goal
31'
Aleksandr Filin
Ra sân: Besard Sabovic
match change
40'
46'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Erving Botaka-Yoboma
46'
match change Dilan Ortiz
Ra sân: Ruslan Fishchenko
Brian Idowu match yellow.png
49'
54'
match yellow.png Dilan Ortiz
Butta Magomedov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
match change
60'
62'
match change Filip Mrzljak
Ra sân: Vladislav Kamilov
Reziuan Mirzov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
match change
72'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Denis Glushakov
match change
72'
77'
match change Egas dos Santos Cacintura
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Kirill Bozhenov match yellow.png
79'
90'
match var Dmitry Kabutov Penalty awarded
90'
match yellow.png Gamid Agalarov
90'
match yellow.png Oston Urunov
Aleksandr Filin match yellow.png
90'
90'
match pen 1 - 1 Gamid Agalarov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
FC Ufa FC Ufa
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
238
 
Số đường chuyền
 
578
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
6
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Butta Magomedov
1
Egor Generalov
7
Ilya Sadygov
77
Reziuan Mirzov
26
Artem Yuran
25
Aleksandr Filin
20
Nemanja Glavcic
Khimki Khimki 3-4-2-1
5-3-2 FC Ufa FC Ufa
22
Lantrato...
88
Grigalav...
23
Volkov
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushako...
14
Sabovic
87
Bozhenov
11
Nabiulli...
44
Kukharch...
19
Rudenko
31
Belenov
7
Kabutov
3
Pliev
4
Nikitin
44
Zhuravle...
15
Botaka-Y...
6
Fishchen...
29
Kamilov
17
Urunov
57
Krotov
9
Agalarov

Substitutes

32
Anton Chichkan
8
Danila Emelyanov
99
Dilan Ortiz
22
Artem Golubev
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
33
Aleksandr Sukhov
23
Egas dos Santos Cacintura
24
Filip Mrzljak
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Butta Magomedov 70
Egor Generalov 1
Ilya Sadygov 7
Reziuan Mirzov 77
Artem Yuran 26
Aleksandr Filin 25
Nemanja Glavcic 20
Khimki FC Ufa
32 Anton Chichkan
8 Danila Emelyanov
99 Dilan Ortiz
22 Artem Golubev
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
33 Aleksandr Sukhov
23 Egas dos Santos Cacintura
24 Filip Mrzljak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2
51% Kiểm soát bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 3.4
2.5 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 2.5
30.3% Kiểm soát bóng 4.1%
1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (34trận)
Chủ Khách
FC Ufa (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
7
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
1
3
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
6
0
3