Khimki 1
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
FC Ufa
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.22
2.22
X
3.15
3.15
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FC Ufa
Besard Sabovic
7'
Elmir Nabiullin Card changed
11'
Elmir Nabiullin
12'
15'
Anton Chichkan
Ra sân: Aleksandr Belenov
Ra sân: Aleksandr Belenov
Ilya Kukharchuk 1 - 0
Kiến tạo: Dmitri Tikhiy
Kiến tạo: Dmitri Tikhiy
31'
Aleksandr Filin
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
40'
46'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Erving Botaka-Yoboma
Ra sân: Erving Botaka-Yoboma
46'
Dilan Ortiz
Ra sân: Ruslan Fishchenko
Ra sân: Ruslan Fishchenko
Brian Idowu
49'
54'
Dilan Ortiz
Butta Magomedov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
60'
62'
Filip Mrzljak
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Vladislav Kamilov
Reziuan Mirzov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
72'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
72'
77'
Egas dos Santos Cacintura
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Kirill Bozhenov
79'
90'
Dmitry Kabutov Penalty awarded
90'
Gamid Agalarov
90'
Oston Urunov
Aleksandr Filin
90'
90'
1 - 1 Gamid Agalarov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FC Ufa
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
3
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
2
15
Sút Phạt
11
29%
Kiểm soát bóng
71%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
238
Số đường chuyền
578
10
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
4
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
6
1
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
6
9
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
5-3-2
FC Ufa
22
Lantrato...
88
Grigalav...
23
Volkov
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushako...
14
Sabovic
87
Bozhenov
11
Nabiulli...
44
Kukharch...
19
Rudenko
31
Belenov
7
Kabutov
3
Pliev
4
Nikitin
44
Zhuravle...
15
Botaka-Y...
6
Fishchen...
29
Kamilov
17
Urunov
57
Krotov
9
Agalarov
Đội hình dự bị
Khimki
Butta Magomedov
70
Egor Generalov
1
Ilya Sadygov
7
Reziuan Mirzov
77
Artem Yuran
26
Aleksandr Filin
25
Nemanja Glavcic
20
FC Ufa
32
Anton Chichkan
8
Danila Emelyanov
99
Dilan Ortiz
22
Artem Golubev
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
33
Aleksandr Sukhov
23
Egas dos Santos Cacintura
24
Filip Mrzljak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
2
51%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
0.7
4.8
Phạt góc
3.4
2.5
Thẻ vàng
2.4
4.5
Sút trúng cầu môn
2.5
30.3%
Kiểm soát bóng
4.1%
1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
FC Ufa (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
7
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
1
3
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
6
0
3