Khimki 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FK Nizhny Novgorod
35'
0 - 1 Aleksey Kozlov
Kiến tạo: Richie Ennin
Kiến tạo: Richie Ennin
Filip Dagerstal
40'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Dusan Stojinovic
Ra sân: Dusan Stojinovic
45'
Senin Sebai
Ra sân: Besard Sabovic
Ra sân: Besard Sabovic
45'
Denis Glushakov
45'
Denis Glushakov 1 - 1
54'
63'
Albert Sharipov
Ra sân: Nikita Kakkoev
Ra sân: Nikita Kakkoev
63'
Timur Suleymanov
Ra sân: Pavel Mogilevski
Ra sân: Pavel Mogilevski
Artem Sokolov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
67'
69'
Denis Tkachuk
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
76'
Denis Tkachuk
80'
Lucas Masoero
86'
Igor Gorbunov
Ra sân: Bekim Balaj
Ra sân: Bekim Balaj
Ilya Kamyshev
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FK Nizhny Novgorod
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
0
14
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
532
Số đường chuyền
356
80%
Chuyền chính xác
71%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
37
Đánh đầu
37
17
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
10
24
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
22
12
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
108
54
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Khimki
3-5-2
5-4-1
FK Nizhny Novgorod
22
Lantrato...
4
Idowu
15
Danilkin
33
Stojinov...
11
Nabiulli...
8
Glushako...
3
Dagersta...
14
Sabovic
87
Bozhenov
44
Kukharch...
9
Ademi
25
Nigmatul...
34
Kozlov
4
Kecskes
5
Masoero
24
Gotsuk
6
Yuldoshe...
18
Mogilevs...
22
Kakkoev
78
Kalinski...
7
Ennin
19
Balaj
Đội hình dự bị
Khimki
Alexander Troshechkin
5
Senin Sebai
19
Egor Generalov
1
Ilya Kamyshev
21
Ilya Sadygov
7
Vitaliy Sychev
35
Kamran Aliev
10
Artem Sokolov
18
David Davidyan
27
FK Nizhny Novgorod
93
Timur Suleymanov
11
Kirill Kosarev
33
Andrei Alekseyevich Sinitsyn
88
Ilya Berkovskiy
37
Albert Sharipov
23
Daniil Penchikov
1
Artur Anisimov
91
Leo Goglichidze
17
Igor Gorbunov
41
Alexander Sapeta
31
Denis Tkachuk
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3.67
4.67
Phạt góc
2.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
3.2
5.4
Phạt góc
5.1
2
Thẻ vàng
2
5.3
Sút trúng cầu môn
3.7
21%
Kiểm soát bóng
41.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (38trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
8
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
0
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
2
8
3
1