Khimki
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
FK Sochi
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
0.97
-0.75
0.91
0.91
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.87
0.87
1
5.50
5.50
X
3.75
3.75
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FK Sochi
Mohamed Konate
18'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Dmitri Tikhiy
Ra sân: Dmitri Tikhiy
60'
73'
Danil Prutsev
73'
Danil Prutsev
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ilya Kamyshev
Ra sân: Pavel Mogilevski
Ra sân: Pavel Mogilevski
80'
Mikhail Tikhonov
Ra sân: Arseniy Logashov
Ra sân: Arseniy Logashov
80'
Kamran Aliev
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
88'
89'
Marko Dugandzic
Ra sân: Danil Prutsev
Ra sân: Danil Prutsev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FK Sochi
9
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
2
9
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
485
Số đường chuyền
444
69%
Chuyền chính xác
70%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
2
25
Ném biên
26
15
Cản phá thành công
12
10
Thử thách
9
97
Pha tấn công
124
48
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
3-4-3
FK Sochi
22
Lantrato...
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
3
Dagersta...
28
Mogilevs...
2
Logashov
19
Sebai
44
Kukharch...
45
Konate
12
Zabolotn...
34
Margasov
23
Mevlja
87
Prokhin
27
Zaika
16
Tello
15
Tsallago...
13
Terekhov
79
Rudenko
9
A.Zabolo...
6
Rimovich
Đội hình dự bị
Khimki
Kamran Aliev
10
Arshak Koryan
17
Ilya Kamyshev
21
Egor Generalov
35
Mikhail Tikhonov
42
Danil Kazantsev
63
Alexander Troshechkin
5
Dmitri Khomich
1
FK Sochi
45
Ivan Miladinovic
10
Maksim Barsov
7
Danil Prutsev
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
64
Maksim Kolmakov
17
Marko Dugandzic
1
Denis Adamov
3
Elmir Nabiullin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
51%
Kiểm soát bóng
59.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
4.6
2.5
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.8
30.3%
Kiểm soát bóng
39.6%
1
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
FK Sochi (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
2
6
3
2