Vòng 9
18:00 ngày 25/09/2021
Khimki
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lokomotiv Moscow 1
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.50
X
3.30
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
25'
match yellow.png Dmitriy Barinov
Kemal Ademi match yellow.png
33'
53'
match red Guilherme Alvin Marinato
54'
match change Daniil Khudyakov
Ra sân: Sergey Babkin
Artem Sokolov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
match change
64'
Artem Sokolov match yellow.png
65'
75'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Gyrano Kerk
76'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
81'
match change Faustino Anjorin
Ra sân: Stanislav Magkeev
82'
match change Vitali Lisakovich
Ra sân: Francois Kamano
Denis Glushakov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
10
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
23
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
332
 
Số đường chuyền
 
465
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
16
3
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
10
116
 
Pha tấn công
 
90
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Artem Sokolov
11
Elmir Nabiullin
14
Besard Sabovic
7
Ilya Sadygov
10
Aleksandr Dolgov
2
Maksim Karpovich
33
Dusan Stojinovic
1
Egor Generalov
5
Alexander Troshechkin
35
Vitaliy Sychev
27
David Davidyan
Khimki Khimki 3-4-3
4-4-2 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
22
Lantrato...
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushako...
3
Dagersta...
87
Bozhenov
77
Mirzov
9
Ademi
44
Kukharch...
1
Marinato
45
Silyanov
6
Barinov
4
Magkeev
71
Tiknizya...
5
Maradish...
75
Babkin
69
Kulikov
25
Kamano
7
Kerk
9
Smolov

Substitutes

94
Dmitri Rybchinskiy
2
Dmitry Zhivoglyadov
88
Vitali Lisakovich
60
Andrey Savin
24
Maksim Nenakhov
10
Faustino Anjorin
66
Mikhail Ivankov
53
Daniil Khudyakov
17
Rifat Zhemaletdinov
8
Alexis Beka Beka
73
Maksim Petrov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Artem Sokolov 18
Elmir Nabiullin 11
Besard Sabovic 14
Ilya Sadygov 7
Aleksandr Dolgov 10
Maksim Karpovich 2
Dusan Stojinovic 33
Egor Generalov 1
Alexander Troshechkin 5
Vitaliy Sychev 35
David Davidyan 27
Khimki Lokomotiv Moscow
94 Dmitri Rybchinskiy
2 Dmitry Zhivoglyadov
88 Vitali Lisakovich
60 Andrey Savin
24 Maksim Nenakhov
10 Faustino Anjorin
66 Mikhail Ivankov
53 Daniil Khudyakov
17 Rifat Zhemaletdinov
8 Alexis Beka Beka
73 Maksim Petrov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 6.67
19% Kiểm soát bóng 55.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 6.9
2.5 Thẻ vàng 3.1
5.5 Sút trúng cầu môn 5.6
32% Kiểm soát bóng 49.8%
1 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (36trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
6
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
6
0
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
0
1