Khimki
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Lokomotiv Moscow 1
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.16
1.16
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Lokomotiv Moscow
25'
Dmitriy Barinov
Kemal Ademi
33'
53'
Guilherme Alvin Marinato
54'
Daniil Khudyakov
Ra sân: Sergey Babkin
Ra sân: Sergey Babkin
Artem Sokolov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
64'
Artem Sokolov
65'
75'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
76'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
81'
Faustino Anjorin
Ra sân: Stanislav Magkeev
Ra sân: Stanislav Magkeev
82'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
Denis Glushakov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Lokomotiv Moscow
10
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
21
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
3
23
Sút Phạt
14
42%
Kiểm soát bóng
58%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
332
Số đường chuyền
465
72%
Chuyền chính xác
78%
14
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
2
16
Đánh đầu
16
5
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
23
6
Đánh chặn
11
14
Ném biên
16
3
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
23
11
Thử thách
10
116
Pha tấn công
90
52
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-3
4-4-2
Lokomotiv Moscow
22
Lantrato...
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushako...
3
Dagersta...
87
Bozhenov
77
Mirzov
9
Ademi
44
Kukharch...
1
Marinato
45
Silyanov
6
Barinov
4
Magkeev
71
Tiknizya...
5
Maradish...
75
Babkin
69
Kulikov
25
Kamano
7
Kerk
9
Smolov
Đội hình dự bị
Khimki
Artem Sokolov
18
Elmir Nabiullin
11
Besard Sabovic
14
Ilya Sadygov
7
Aleksandr Dolgov
10
Maksim Karpovich
2
Dusan Stojinovic
33
Egor Generalov
1
Alexander Troshechkin
5
Vitaliy Sychev
35
David Davidyan
27
Lokomotiv Moscow
94
Dmitri Rybchinskiy
2
Dmitry Zhivoglyadov
88
Vitali Lisakovich
60
Andrey Savin
24
Maksim Nenakhov
10
Faustino Anjorin
66
Mikhail Ivankov
53
Daniil Khudyakov
17
Rifat Zhemaletdinov
8
Alexis Beka Beka
73
Maksim Petrov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
9
2.33
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
6.67
19%
Kiểm soát bóng
55.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
1.4
5.7
Phạt góc
6.9
2.5
Thẻ vàng
3.1
5.5
Sút trúng cầu môn
5.6
32%
Kiểm soát bóng
49.8%
1
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (36trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
6
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
6
0
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
6
0
1