Vòng 19
22:00 ngày 17/12/2020
Khimki
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Rodina Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
3.40
X
3.30
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
15'
match goal 0 - 1 Grzegorz Krychowiak
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
Arshak Koryan 1 - 1 match pen
26'
30'
match yellow.png Marko Nikolic
37'
match goal 1 - 2 Murilo Cerqueira Paim
Kiến tạo: Grzegorz Krychowiak
Arshak Koryan match yellow.png
44'
57'
match yellow.png Daniil Kulikov
Mikhail Tikhonov
Ra sân: Vladimir Sergeevich Dyadyun
match change
65'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Arshak Koryan
match change
65'
76'
match change Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Ra sân: Vitali Lisakovich
80'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Vladislav Ignatyev
83'
match yellow.png Slobodan Rajkovic
Ilya Kukharchuk 2 - 2
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
match goal
85'
89'
match change Francois Kamano
Ra sân: Stanislav Magkeev
Aleksandr Dolgov 3 - 2
Kiến tạo: Mohamed Konate
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
498
 
Số đường chuyền
 
363
77%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
46
25
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
16
21
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
171
 
Pha tấn công
 
92
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Dmitri Khomich
35
Egor Generalov
47
Aleksandr Dolgov
42
Mikhail Tikhonov
70
Andrey Murnin
20
Islambek Kuat
21
Ilya Kamyshev
18
Danil Lipovoy
10
Kamran Aliev
Khimki Khimki 3-4-2-1
4-4-2 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
22
Lantrato...
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
44
Kukharch...
28
Mogilevs...
5
Troshech...
2
Logashov
88
Dyadyun
17
Koryan
45
Konate
77
Kochenko...
2
Zhivogly...
27
Paim
41
Rajkovic
31
Rybus
20
Ignatyev
69
Kulikov
37
Magkeev
11
Miranchu...
7
Krychowi...
88
Lisakovi...

Substitutes

82
Ilya Petukhov
92
Mikhail Ageev
45
Aleksandr Silyanov
38
Nikolai Titkov
68
Nikita Iosifov
4
Vitaly Lystsov
25
Francois Kamano
19
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
94
Dmitri Rybchinskiy
1
Guilherme Alvin Marinato
74
Artur Chernyy
60
Andrey Savin
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Dmitri Khomich 1
Egor Generalov 35
Aleksandr Dolgov 47
Mikhail Tikhonov 42
Andrey Murnin 70
Islambek Kuat 20
Ilya Kamyshev 21
Danil Lipovoy 18
Kamran Aliev 10
Khimki Lokomotiv Moscow
82 Ilya Petukhov
92 Mikhail Ageev
45 Aleksandr Silyanov
38 Nikolai Titkov
68 Nikita Iosifov
4 Vitaly Lystsov
25 Francois Kamano
19 Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
94 Dmitri Rybchinskiy
1 Guilherme Alvin Marinato
74 Artur Chernyy
60 Andrey Savin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 64.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 3.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
30.3% Kiểm soát bóng 46.7%
1 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (34trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
5
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
6
1
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
6
0
1