Khimki
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 2)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Rodina Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
1
3.40
3.40
X
3.30
3.30
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Lokomotiv Moscow
15'
0 - 1 Grzegorz Krychowiak
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
Arshak Koryan 1 - 1
26'
30'
Marko Nikolic
37'
1 - 2 Murilo Cerqueira Paim
Kiến tạo: Grzegorz Krychowiak
Kiến tạo: Grzegorz Krychowiak
Arshak Koryan
44'
57'
Daniil Kulikov
Mikhail Tikhonov
Ra sân: Vladimir Sergeevich Dyadyun
Ra sân: Vladimir Sergeevich Dyadyun
65'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Arshak Koryan
Ra sân: Arshak Koryan
65'
76'
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
Ra sân: Vitali Lisakovich
Ra sân: Vitali Lisakovich
80'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Vladislav Ignatyev
Ra sân: Vladislav Ignatyev
83'
Slobodan Rajkovic
Ilya Kukharchuk 2 - 2
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
Kiến tạo: Aleksandr Dolgov
85'
89'
Francois Kamano
Ra sân: Stanislav Magkeev
Ra sân: Stanislav Magkeev
Aleksandr Dolgov 3 - 2
Kiến tạo: Mohamed Konate
Kiến tạo: Mohamed Konate
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Lokomotiv Moscow
7
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
4
12
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
498
Số đường chuyền
363
77%
Chuyền chính xác
62%
11
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
46
Đánh đầu
46
25
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
3
26
Ném biên
23
20
Cản phá thành công
16
21
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
2
171
Pha tấn công
92
74
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
4-4-2
Lokomotiv Moscow
22
Lantrato...
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
44
Kukharch...
28
Mogilevs...
5
Troshech...
2
Logashov
88
Dyadyun
17
Koryan
45
Konate
77
Kochenko...
2
Zhivogly...
27
Paim
41
Rajkovic
31
Rybus
20
Ignatyev
69
Kulikov
37
Magkeev
11
Miranchu...
7
Krychowi...
88
Lisakovi...
Đội hình dự bị
Khimki
Dmitri Khomich
1
Egor Generalov
35
Aleksandr Dolgov
47
Mikhail Tikhonov
42
Andrey Murnin
70
Islambek Kuat
20
Ilya Kamyshev
21
Danil Lipovoy
18
Kamran Aliev
10
Lokomotiv Moscow
82
Ilya Petukhov
92
Mikhail Ageev
45
Aleksandr Silyanov
38
Nikolai Titkov
68
Nikita Iosifov
4
Vitaly Lystsov
25
Francois Kamano
19
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
94
Dmitri Rybchinskiy
1
Guilherme Alvin Marinato
74
Artur Chernyy
60
Andrey Savin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
8.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
51%
Kiểm soát bóng
64.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.5
4.8
Phạt góc
5.7
2.5
Thẻ vàng
3.4
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
30.3%
Kiểm soát bóng
46.7%
1
Phạm lỗi
7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
5
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
6
1
4
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
6
0
1