Khimki
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Terek Grozny
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.36
2.36
X
3.55
3.55
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Terek Grozny
14'
0 - 1 Alexander Troshechkin
Kiến tạo: Mohamed Konate
Kiến tạo: Mohamed Konate
Yegor Danilkin
20'
43'
0 - 2 Anton Shvets
Kiến tạo: Yuri Zhuravlev
Kiến tạo: Yuri Zhuravlev
Artur Chernyy
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
46'
Zakhar Volkov
Ra sân: Aleksei Nikitin
Ra sân: Aleksei Nikitin
46'
56'
Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
56'
Ivan Oleynikov
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
Alexander Lomovitskiy 1 - 2
Kiến tạo: Aleksandr Rudenko
Kiến tạo: Aleksandr Rudenko
61'
Artur Chernyy
71'
Ilya Sadygov
Ra sân: Yegor Danilkin
Ra sân: Yegor Danilkin
76'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
76'
Aleksandr Zuev
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
76'
80'
Evgeny Kharin
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
84'
Gamid Agalarov
90'
1 - 3 Artem Timofeev
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
Kiến tạo: Miroslav Bogosavac
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Terek Grozny
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
21
6
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
426
Số đường chuyền
325
75%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
4
25
Đánh đầu
25
12
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
10
18
Ném biên
29
15
Cản phá thành công
23
7
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
3
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
3-4-2-1
Terek Grozny
22
Lantrato...
25
Filin
5
Nikitin
15
Danilkin
44
Kukharch...
8
Glushako...
42
Gbane
87
Bozhenov
77
Mirzov
11
Lomovits...
9
Rudenko
88
Shelia
96
Bystrov
20
Nizic
44
Zhuravle...
4
Todorovi...
23
Shvets
94
Timofeev
8
Bogosava...
25
Troshech...
11
Sadulaev
13
Konate
Đội hình dự bị
Khimki
Vitaly Gudiev
33
Aleksandr Dolgov
10
Ilya Sadygov
7
Butta Magomedov
97
Artem Yuran
26
Artur Chernyy
19
Nemanja Glavcic
20
Ilya Kamyshev
21
Anton Mitryushkin
1
Aleksandr Zuev
17
Zakhar Volkov
23
Ayaz Guliev
99
Terek Grozny
15
Andrey Semenov
21
Ivan Oleynikov
59
Evgeny Kharin
9
Idris Ibragimovich Umaev
77
Gamid Agalarov
10
khalid Kadyrov
90
Islam Alsultanov
40
Rizvan Utsiev
19
Kirill Folmer
97
Magomed-Deni Tsutsulaev
29
Vladimir Iljin
1
Mikhail Oparin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2.67
5.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
45.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.8
4.8
Phạt góc
3.9
2.5
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
3
30.3%
Kiểm soát bóng
31.5%
1
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
6
5
4