Vòng 13
22:59 ngày 31/10/2021
Khimki
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
1.93
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Yegor Danilkin
Ra sân: Dusan Stojinovic
match change
49'
57'
match change Yuri Zheleznov
Ra sân: Andrey Egorychev
58'
match yellow.png Artem Mamin
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Kemal Ademi
match change
63'
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Artem Sokolov
match change
63'
74'
match yellow.png Branko Jovicic
Maksim Karpovich match yellow.png
84'
Filip Dagerstal match yellow.png
87'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Denis Glushakov
match change
90'
Kirill Bozhenov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
528
 
Số đường chuyền
 
389
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
8
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
14
121
 
Pha tấn công
 
108
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Egor Generalov
15
Yegor Danilkin
11
Elmir Nabiullin
44
Ilya Kukharchuk
14
Besard Sabovic
7
Ilya Sadygov
35
Vitaliy Sychev
21
Ilya Kamyshev
5
Alexander Troshechkin
10
Aleksandr Dolgov
Khimki Khimki 3-4-3
5-4-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
22
Lantrato...
25
Filin
2
Karpovic...
33
Stojinov...
4
Idowu
8
Glushako...
3
Dagersta...
87
Bozhenov
77
Mirzov
9
Ademi
18
Sokolov
1
Pomazun
15
Kulakov
29
Mamin
25
Kuzmiche...
6
Augustyn...
3
Goglichi...
5
Egoryche...
18
Jovicic
34
Gagnidze
24
Kolesnic...
10
Bicfalvi

Substitutes

88
Artem Shmykov
14
Yuri Zheleznov
30
Aleksey Evseev
9
Mikhail Ageev
17
Ylldren Ibrahimaj
31
Yaroslav Hodzyur
55
Artem Maksimenko
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Egor Generalov 1
Yegor Danilkin 15
Elmir Nabiullin 11
Ilya Kukharchuk 44
Besard Sabovic 14
Ilya Sadygov 7
Vitaliy Sychev 35
Ilya Kamyshev 21
Alexander Troshechkin 5
Aleksandr Dolgov 10
Khimki Ural Sverdlovsk Oblast
88 Artem Shmykov
14 Yuri Zheleznov
30 Aleksey Evseev
9 Mikhail Ageev
17 Ylldren Ibrahimaj
31 Yaroslav Hodzyur
55 Artem Maksimenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 5.8
2.7 Thẻ vàng 3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
32% Kiểm soát bóng 35.7%
1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (35trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
2
6
3
1