Khimki 1
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.93
0.93
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.96
0.96
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Senin Sebai
Kiến tạo: Senin Sebai
10'
Alexander Troshechkin
15'
Yegor Danilkin
31'
54'
Aleksey Evseev
Ra sân: Danijel Miskic
Ra sân: Danijel Miskic
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
55'
71'
Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Andrey Egorychev
Ra sân: Andrey Egorychev
Reziuan Mirzov
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
76'
76'
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
78'
Eric Cosmin Bicfalvi
81'
Aleksey Evseev
85'
Ylldren Ibrahimaj
Arshak Koryan
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Ural Sverdlovsk Oblast
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
3
13
Sút Phạt
13
33%
Kiểm soát bóng
67%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
279
Số đường chuyền
544
64%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
5
Đánh đầu thành công
12
8
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
11
16
Ném biên
20
13
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
63
Pha tấn công
135
22
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-3
4-2-3-1
Ural Sverdlovsk Oblast
22
Lantrato...
25
Filin
3
Dagersta...
15
Danilkin
4
Idowu
5
Troshech...
28
Mogilevs...
87
Bozhenov
19
Sebai
45
Konate
9
Glushenk...
31
Hodzyur
15
Kulakov
4
Strandbe...
44
Rykov
22
Adamov
6
Augustyn...
19
Miskic
40
Gadzhimu...
10
Bicfalvi
5
Egoryche...
9
Pogrebny...
Đội hình dự bị
Khimki
Arshak Koryan
17
Arseniy Logashov
2
Ilya Kukharchuk
44
Egor Generalov
35
Reziuan Mirzov
11
Dmitri Khomich
1
Yevgeni Gapon
33
Kamran Aliev
10
Mikhail Tikhonov
42
Danil Kazantsev
63
Ural Sverdlovsk Oblast
95
Chingiz Magomadov
18
Branko Jovicic
30
Aleksey Evseev
25
Ivan Kuzmichev
93
Aleksey Gerasimov
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
17
Ylldren Ibrahimaj
28
Ivan Konovalov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
51%
Kiểm soát bóng
46.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.5
4.8
Phạt góc
5.8
2.5
Thẻ vàng
2.8
4.5
Sút trúng cầu môn
3.7
30.3%
Kiểm soát bóng
34.4%
1
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (34trận)
Chủ
Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
2
6
3
1