Vòng 28
18:00 ngày 02/05/2021
Khimki 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.93
O 2.25
0.94
U 2.25
0.96
1
2.20
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.66
U 0.75
1.28

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Senin Sebai
match goal
10'
Alexander Troshechkin match red
15'
Yegor Danilkin match yellow.png
31'
54'
match change Aleksey Evseev
Ra sân: Danijel Miskic
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Mohamed Konate
match change
55'
71'
match change Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Andrey Egorychev
Reziuan Mirzov
Ra sân: Senin Sebai
match change
76'
76'
match change Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
78'
match yellow.png Eric Cosmin Bicfalvi
81'
match yellow.png Aleksey Evseev
85'
match yellow.png Ylldren Ibrahimaj
Arshak Koryan
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
279
 
Số đường chuyền
 
544
64%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
8
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
63
 
Pha tấn công
 
135
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Arshak Koryan
2
Arseniy Logashov
44
Ilya Kukharchuk
35
Egor Generalov
11
Reziuan Mirzov
1
Dmitri Khomich
33
Yevgeni Gapon
10
Kamran Aliev
42
Mikhail Tikhonov
63
Danil Kazantsev
Khimki Khimki 3-4-3
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
22
Lantrato...
25
Filin
3
Dagersta...
15
Danilkin
4
Idowu
5
Troshech...
28
Mogilevs...
87
Bozhenov
19
Sebai
45
Konate
9
Glushenk...
31
Hodzyur
15
Kulakov
4
Strandbe...
44
Rykov
22
Adamov
6
Augustyn...
19
Miskic
40
Gadzhimu...
10
Bicfalvi
5
Egoryche...
9
Pogrebny...

Substitutes

95
Chingiz Magomadov
18
Branko Jovicic
30
Aleksey Evseev
25
Ivan Kuzmichev
93
Aleksey Gerasimov
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
17
Ylldren Ibrahimaj
28
Ivan Konovalov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Arshak Koryan 17
Arseniy Logashov 2
Ilya Kukharchuk 44
Egor Generalov 35
Reziuan Mirzov 11
Dmitri Khomich 1
Yevgeni Gapon 33
Kamran Aliev 10
Mikhail Tikhonov 42
Danil Kazantsev 63
Khimki Ural Sverdlovsk Oblast
95 Chingiz Magomadov
18 Branko Jovicic
30 Aleksey Evseev
25 Ivan Kuzmichev
93 Aleksey Gerasimov
21 Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
17 Ylldren Ibrahimaj
28 Ivan Konovalov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 5.8
2.5 Thẻ vàng 2.8
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
30.3% Kiểm soát bóng 34.4%
1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (34trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
2
6
3
1