Vòng 7
17:30 ngày 08/10/2023
Khonkaen United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Muang Thong United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.13
-0.25
0.70
O 3
1.05
U 3
0.75
1
2.75
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.06
O 1.25
1.02
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
27'
match var Stefan Scepovic Goal Disallowed
Alongkorn Jornnathong match yellow.png
29'
Chatchai Chiakklang match yellow.png
30'
34'
match goal 0 - 1 Poramet Arjvirai
57'
match var Goal Disallowed
Jakkit Palapon match yellow.png
66'
73'
match yellow.png Weerathep Pomphan
88'
match yellow.png Kanarin Thawornsak
90'
match yellow.png Suwit Paipromrat
90'
match yellow.png Pipatnadda K.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
Muang Thong United Muang Thong United
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
5
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
368
 
Số đường chuyền
 
361
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
4
6
 
Thử thách
 
11
129
 
Pha tấn công
 
129
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 53.33%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.6 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 6.1
50.4% Kiểm soát bóng 53.2%
8.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khonkaen United (32trận)
Chủ Khách
Muang Thong United (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
5
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
7
1
1
3
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
6