Vòng 21
22:00 ngày 30/12/2023
Kilmarnock
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Dundee
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2.25
0.77
U 2.25
0.95
1
1.93
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.95
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Dundee Dundee
Matthew Kennedy match yellow.png
24'
35'
match goal 0 - 1 Luke McCowan
Rory McKenzie
Ra sân: Bradley Lyons
match change
43'
Liam Polworth
Ra sân: Robbie Deas
match change
46'
68'
match change Malachi Boateng
Ra sân: Ryan Howley
Liam Donnelly
Ra sân: David Watson
match change
77'
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Danny Armstrong
match change
77'
78'
match change Charlie Reilly
Ra sân: Scott Tiffoney
82'
match change Cameron Kerr
Ra sân: Josh Mulligan
Liam Donnelly match yellow.png
83'
Joe Wright 1 - 1 match goal
85'
87'
match yellow.png Malachi Boateng
Corrie Ndaba
Ra sân: Joe Wright
match change
89'
90'
match goal 1 - 2 Joseph Shaughnessy
Kiến tạo: Owen Beck
Rory McKenzie 2 - 2
Kiến tạo: Marley Watkins
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Dundee Dundee
7
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
0
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
390
 
Số đường chuyền
 
292
71%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
62
 
Đánh đầu
 
78
34
 
Đánh đầu thành công
 
36
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
100
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Corrie Ndaba
31
Liam Polworth
39
Gary Mackay-Steven
7
Rory McKenzie
22
Liam Donnelly
14
Jack Sanders
21
Andrew Dallas
15
Fraser Murray
20
Kieran OHara
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
3-5-2 Dundee Dundee
1
Dennis
6
Deas
17
Findlay
4
Wright
5
Mayo
10
Kennedy
12
Watson
8
Lyons
11
Armstron...
23
Watkins
9
Vassell
31
Carson
6
McGhee
5
Shaughne...
25
Donnelly
21
Howley
15
Mulligan
28
Sylla
17
McCowan
3
Beck
9
Bakayoko
7
Tiffoney

Substitutes

23
Malachi Boateng
18
Charlie Reilly
2
Cameron Kerr
1
Adam Legzdins
32
Marcel Lewis
14
Lee Ashcroft
10
Lyall Cameron
19
Finlay Robertson
20
Zak Rudden
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Corrie Ndaba 3
Liam Polworth 31
Gary Mackay-Steven 39
Rory McKenzie 7
Liam Donnelly 22
Jack Sanders 14
Andrew Dallas 21
Fraser Murray 15
Kieran OHara 20
Kilmarnock Dundee
23 Malachi Boateng
18 Charlie Reilly
2 Cameron Kerr
1 Adam Legzdins
32 Marcel Lewis
14 Lee Ashcroft
10 Lyall Cameron
19 Finlay Robertson
20 Zak Rudden

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 3.67
2.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
30% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
43% Kiểm soát bóng 45.4%
10.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (46trận)
Chủ Khách
Dundee (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
6
HT-H/FT-T
5
1
4
3
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
6
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
3
5
4
2

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 5.83
10 Matthew Kennedy Midfielder 0 0 1 17 12 70.59% 3 0 27 6.06
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
7 Rory McKenzie Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 5 38 6.62
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 1 1 0 9 5 55.56% 0 3 18 6.3
17 Stuart Findlay Defender 0 0 0 28 21 75% 0 3 40 6.34
11 Danny Armstrong Midfielder 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 28 6.24
8 Bradley Lyons Midfielder 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 19 5.96
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 20 14 70% 0 4 28 6.33
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 13 5.94
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 36 6.45
12 David Watson Midfielder 0 0 0 10 3 30% 0 2 11 5.96

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 15 2 13.33% 0 0 16 6.51
6 Jordan McGhee Defender 1 0 0 26 19 73.08% 0 2 34 6.53
5 Joseph Shaughnessy Defender 1 0 0 19 16 84.21% 0 3 26 6.73
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 1 2 27 6.4
7 Scott Tiffoney Forward 0 0 0 10 7 70% 2 0 16 6.27
17 Luke McCowan Tiền vệ công 1 1 0 28 23 82.14% 1 1 34 7.37
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 12 70.59% 0 4 26 6.81
15 Josh Mulligan Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.46
21 Ryan Howley Tiền vệ trụ 0 0 0 23 14 60.87% 2 2 37 6.46
3 Owen Beck Defender 0 0 3 14 11 78.57% 8 0 27 6.73
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 24 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ