Kilmarnock
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Hamilton Academical
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.53
1.53
X
3.75
3.75
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.74
0.74
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Kilmarnock
Phút
Hamilton Academical
Greg Kiltie 1 - 0
Kiến tạo: Youssuf Mulumbu
Kiến tạo: Youssuf Mulumbu
36'
46'
Callum smith
Ra sân: David Moyo
Ra sân: David Moyo
Greg Kiltie 2 - 0
Kiến tạo: Brandon Haunstrup
Kiến tạo: Brandon Haunstrup
63'
Mitchell Bernard Pinnock
Ra sân: Chris Burke
Ra sân: Chris Burke
78'
Diaguely Dabo
Ra sân: Youssuf Mulumbu
Ra sân: Youssuf Mulumbu
79'
Nicke Kabamba
Ra sân: Danny Whitehall
Ra sân: Danny Whitehall
79'
Aaron Tshibola
Ra sân: Alan Power
Ra sân: Alan Power
86'
90'
Jamie Hamilton
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kilmarnock
Hamilton Academical
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
537
Số đường chuyền
314
78%
Chuyền chính xác
56%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
68
Đánh đầu
68
43
Đánh đầu thành công
25
0
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
7
29
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
14
17
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
155
Pha tấn công
95
55
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Kilmarnock
4-4-2
3-4-1-2
Hamilton Academical
23
Rogers
3
Haunstru...
17
Findlay
5
Broadfoo...
2
McGowan
7
McKenzie
21
Mulumbu
6
Power
29
Burke
12
Whitehal...
10
2
Kiltie
22
Gourlay
6
Hamilton
17
Stanger
4
Stirling
27
Hodson
2
Odofin
14
Trafford
3
McMann
34
Callacha...
19
Winter
20
Moyo
Đội hình dự bị
Kilmarnock
Mitchell Bernard Pinnock
19
Clevid Dikamona
4
Ally Taylor
33
Calum Waters
18
Aaron Tshibola
27
Harry Broun
40
Tomas Brindley
32
Diaguely Dabo
26
Nicke Kabamba
11
Hamilton Academical
21
Kyle Munro
32
Callum smith
25
Sean Slaven
37
Justin Johnson
18
Reegan Mimnaugh
41
Ryan Scullyy
23
Ryan Fulton
36
Tunde Owolabi
15
Ronan Hughes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
3.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
2
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
0.7
5.3
Phạt góc
5.2
5.4
Sút trúng cầu môn
5.2
47.9%
Kiểm soát bóng
50%
10.3
Phạm lỗi
2.2
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock (42trận)
Chủ
Khách
Hamilton Academical (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
9
1
HT-H/FT-T
5
0
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
1
6
3
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
5
HT-B/FT-B
2
4
3
8