Vòng 34
21:00 ngày 27/04/2024
Kilmarnock
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.25
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.26
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Lewis Mayo match yellow.png
36'
Joe Wright match yellow.png
44'
45'
match change Macaulay Tait
Ra sân: Beni Baningime
Bradley Lyons
Ra sân: Robbie Deas
match change
46'
Liam Donnelly match yellow.png
61'
74'
match change Alan Forrest
Ra sân: Kenneth Vargas
David Watson
Ra sân: Liam Polworth
match change
77'
Kevin van Veen
Ra sân: Kyle Vassell
match change
77'
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Danny Armstrong
match change
77'
81'
match change Barry McKay
Ra sân: Jorge Grant
81'
match change Aidan Denholm
Ra sân: Cameron Devlin
Corrie Ndaba
Ra sân: Joe Wright
match change
82'
Stuart Findlay match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
402
 
Số đường chuyền
 
501
9
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
7
119
 
Pha tấn công
 
96
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Bradley Lyons
39
Gary Mackay-Steven
12
David Watson
99
Kevin van Veen
3
Corrie Ndaba
20
Kieran OHara
7
Rory McKenzie
15
Fraser Murray
18
Innes Cameron
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
3-5-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Dennis
6
Deas
17
Findlay
5
Mayo
4
Wright
10
Kennedy
31
Polworth
22
Donnelly
11
Armstron...
23
Watkins
9
Vassell
28
Clark
3
Kingsley
2
Kent
15
Rowles
81
Lembikis...
14
Devlin
6
Baningim...
7
Grant
19
Cochrane
77
Vargas
9
Shanklan...

Substitutes

25
Macaulay Tait
17
Alan Forrest
22
Aidan Denholm
18
Barry McKay
1
Craig Gordon
21
Toby Sibbick
29
Scott Fraser
11
Yutaro Oda
30
Kyosuke Tagawa
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Bradley Lyons 8
Gary Mackay-Steven 39
David Watson 12
Kevin van Veen 99
Corrie Ndaba 3
Kieran OHara 20
Rory McKenzie 7
Fraser Murray 15
Innes Cameron 18
Kilmarnock Heart of Midlothian
25 Macaulay Tait
17 Alan Forrest
22 Aidan Denholm
18 Barry McKay
1 Craig Gordon
21 Toby Sibbick
29 Scott Fraser
11 Yutaro Oda
30 Kyosuke Tagawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 6.9
2.6 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
46.5% Kiểm soát bóng 54%
11.2 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (43trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
6
HT-H/FT-T
5
0
5
1
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
6
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
6
HT-B/FT-B
2
4
3
7

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 2 1 2 24 16 66.67% 1 2 43 7.1
39 Gary Mackay-Steven 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.8
10 Matthew Kennedy Midfielder 3 0 3 34 30 88.24% 8 0 63 6.9
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 0 1 40 35 87.5% 1 0 45 6.9
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 0 0 2 7 4 57.14% 0 1 8 6.8
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 1 41 26 63.41% 0 9 57 7.3
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 2 1 1 15 12 80% 0 2 34 6.7
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 39 30 76.92% 1 3 60 6.9
17 Stuart Findlay Defender 2 0 0 37 27 72.97% 0 3 48 7.1
11 Danny Armstrong Midfielder 1 0 1 26 9 34.62% 12 0 52 6
8 Bradley Lyons Midfielder 0 0 0 22 15 68.18% 2 4 29 7.1
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 25 6.5
3 Corrie Ndaba Defender 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 6.4
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 39 8.1
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 41 32 78.05% 0 1 56 7
12 David Watson Midfielder 1 0 0 8 4 50% 0 0 12 6.6

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 2 34 7.3
3 Stephen Kingsley Defender 2 0 1 57 49 85.96% 1 3 68 7.9
18 Barry McKay Cánh trái 0 0 1 2 2 100% 3 0 6 6.7
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 3 0 2 42 25 59.52% 0 0 61 7.2
17 Alan Forrest Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
7 Jorge Grant Midfielder 4 4 2 51 47 92.16% 2 0 66 7.4
2 Frankie Kent Defender 2 0 0 67 57 85.07% 0 10 85 7.8
15 Kye Rowles Defender 0 0 0 79 60 75.95% 2 1 98 7.3
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 36 6.9
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 40 33 82.5% 1 0 56 7.5
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 23 62.16% 7 2 71 7
77 Kenneth Vargas Forward 1 0 1 16 13 81.25% 2 0 32 6.8
22 Aidan Denholm Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.6
81 Dexter Lembikisa Defender 0 0 0 34 23 67.65% 5 0 67 7.1
25 Macaulay Tait Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ