Vòng 10
22:59 ngày 24/10/2021
Kocaelispor 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Genclerbirligi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 2.5
0.87
U 2.5
0.95
1
2.13
X
3.25
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.19
O 1
0.84
U 1
0.98

Diễn biến chính

Kocaelispor Kocaelispor
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
Dino Ndlovu 1 - 0 match goal
10'
Diogo Alexis Rodrigues Coelho match yellow.png
39'
Atila Turan match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Baris Alici
67'
match yellow.png Aksel Aktas
72'
match goal 1 - 1 Arda Kizildag
90'
match yellow.png
Abdoulaye Cisse match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Sintyahu Sallalich
Diogo Alexis Rodrigues Coelho match yellow.pngmatch red
90'
90'
match goal 1 - 2 Dmytro Grechyshkin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kocaelispor Kocaelispor
Genclerbirligi Genclerbirligi
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
7
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
316
 
Số đường chuyền
 
500
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
32
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
10
126
 
Pha tấn công
 
161
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
60% Kiểm soát bóng 44.33%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.7
3.7 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
57.7% Kiểm soát bóng 49.8%
12.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kocaelispor (28trận)
Chủ Khách
Genclerbirligi (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
2
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
1
3
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
1
6
2
3