Vòng 14
22:00 ngày 07/11/2021
Kolos Kovalyovka
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
FC Shakhtar Donetsk
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.92
-1.5
0.92
O 3
1.00
U 3
0.82
1
7.80
X
4.90
2
1.27
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
1.04
O 1
0.87
U 1
0.95

Diễn biến chính

Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
15'
match goal 0 - 1 Mykola Matviyenko
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
25'
match goal 0 - 2 Fernando Dos Santos Pedro
Kiến tạo: Artem Bondarenko
Oleksandr Chornomorets match yellow.png
32'
36'
match yellow.png Artem Bondarenko
Oleg Ilyin 1 - 2
Kiến tạo: Volodymyr Lysenko
match goal
41'
Volodymyr Lysenko match yellow.png
45'
47'
match yellow.png Alan Patrick Lourenco
59'
match yellow.png Marlos Romero Bonfim
72'
match goal 1 - 3 Mykhailo Mudryk
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
79'
match yellow.png Fernando Dos Santos Pedro
Evgen Novak match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
5
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
4
54
 
Pha tấn công
 
77
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 8.33
39.33% Kiểm soát bóng 53.67%
7.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.8
1.4 Bàn thua 0.7
1.9 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 1.4
1.8 Sút trúng cầu môn 5.8
44.1% Kiểm soát bóng 50.3%
6.9 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kolos Kovalyovka (27trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
10
2
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
4
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
4
1
2
9