Vòng 8
20:00 ngày 04/09/2022
Korona Kielce
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Pogon Szczecin
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
3.80
X
3.70
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.20
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
5'
match goal 0 - 1 Damian Dabrowski
33'
match goal 0 - 2 Kacper Smolinski
Kiến tạo: Kamil Grosicki
41'
match yellow.png Leonardo Borges Da Silva
Dawid Blanik 1 - 2 match goal
58'
Milosz Trojak match yellow.png
74'
81'
match yellow.png Jakub Bartkowski
87'
match yellow.png Jean Carlos Silva Rocha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
8
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
281
 
Số đường chuyền
 
443
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
4
65
 
Pha tấn công
 
89
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47% Kiểm soát bóng 52.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 4.8
48.1% Kiểm soát bóng 53%
10.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (33trận)
Chủ Khách
Pogon Szczecin (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
2
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
4
7
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
1
2
4
5