Vòng 25
18:30 ngày 17/03/2024
Korona Kielce
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Pogon Szczecin
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.00
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.89
X
3.25
2
2.24
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 1
0.91
U 1
0.91

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Yoav Hofmayster match yellow.png
14'
Dawid Blanik Goal Disallowed match var
18'
David Gonzalez Plata 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Pieczek
match goal
22'
David Gonzalez Plata match yellow.png
38'
Dawid Blanik 2 - 0
Kiến tạo: Jacek Podgorski
match goal
42'
54'
match pen 2 - 1 Kamil Grosicki
56'
match yellow.png Alexander Gorgon
67'
match goal 2 - 2 Alexander Gorgon
Martin Remacle match yellow.png
69'
76'
match yellow.png Linus Wahlqvist

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
293
 
Số đường chuyền
 
473
12
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
8
95
 
Pha tấn công
 
118
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47% Kiểm soát bóng 52.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 4.8
48.1% Kiểm soát bóng 53%
10.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (33trận)
Chủ Khách
Pogon Szczecin (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
2
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
4
7
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
4
HT-B/FT-B
1
2
4
5