Vòng 29
22:59 ngày 19/04/2024
Korona Kielce
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Radomiak Radom
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.30
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Radomiak Radom Radomiak Radom
16'
match yellow.png Dawid Abramowicz
Luka Vuskovic(OW) 1 - 0 match phan luoi
19'
Danny Trejo match yellow.png
26'
Danny Trejo 2 - 0 match goal
28'
48'
match yellow.png Joao Peglow
Jacek Podgorski match yellow.png
53'
Evgeni Shikavka 3 - 0 match goal
54'
64'
match yellow.png Bruno Jordao
Evgeni Shikavka 4 - 0
Kiến tạo: Dawid Blanik
match goal
88'
89'
match yellow.png Gabriel Kobylak
Dawid Blanik match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Radomiak Radom Radomiak Radom
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
222
 
Số đường chuyền
 
392
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Thử thách
 
3
94
 
Pha tấn công
 
94
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 3.67
3.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 54.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2.2
4 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 4.9
48.1% Kiểm soát bóng 43.7%
10.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (34trận)
Chủ Khách
Radomiak Radom (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
7
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
7
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
5
3