Vòng 3
00:00 ngày 02/08/2022
Korona Kielce
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Slask Wroclaw
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 2.5
0.96
U 2.5
0.94
1
2.85
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.75
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Adam Deja match yellow.png
25'
Bartosz Spiaczka 1 - 0
Kiến tạo: Adrian Danek
match goal
27'
Jakub Lukowski 2 - 0 match goal
35'
42'
match yellow.png Patrick Olsen
Sasa Balic match yellow.png
43'
48'
match goal 2 - 1 John Yeboah Zamora
Kiến tạo: Petr Schwarz
Oskar Sewerzynski match yellow.png
86'
Bartosz Spiaczka 3 - 1
Kiến tạo: Mario Zebic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
17
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
212
 
Số đường chuyền
 
544
17
 
Phạm lỗi
 
12
16
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Thử thách
 
2
73
 
Pha tấn công
 
97
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
47.4% Kiểm soát bóng 48.5%
12.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (36trận)
Chủ Khách
Slask Wroclaw (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
3
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
7
2
4
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
2
4