Vòng 34
23:30 ngày 10/04/2022
Kortrijk
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Anderlecht
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.80
O 3
0.90
U 3
0.96
1
5.60
X
4.10
2
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 1.25
0.99
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Anderlecht Anderlecht
Billal Messaoudi Penalty awarded match var
18'
19'
match yellow.png Wesley Hoedt
Trent Sainsbury 1 - 0 match pen
20'
25'
match goal 1 - 1 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Kristoffer Olsson
Jesaja Herrmann
Ra sân: Mohamed Badamosi
match change
46'
52'
match goal 1 - 2 Anouar Ait El Hadj
57'
match goal 1 - 3 Cristian Kouame
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
63'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Bryan Reynolds 2 - 3
Kiến tạo: Nayel Mehssatou
match goal
67'
Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran
match change
68'
Faiz Selemanie
Ra sân: Victor Torp
match change
68'
Michiel Jonckheere
Ra sân: Sambou Sissoko
match change
68'
74'
match change Bogdan Mykhaylychenko
Ra sân: Sergio Gómez Martín
75'
match change Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Lior Refaelov
75'
match change Benito Raman
Ra sân: Joshua Zirkzee
Michiel Jonckheere match yellow.png
82'
David Henen
Ra sân: Bryan Reynolds
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Anderlecht Anderlecht
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
353
 
Số đường chuyền
 
490
65%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
35
13
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
158
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dylan Mbayo
28
Joris Delle
77
David Henen
10
Faiz Selemanie
6
Lucas Rougeaux
27
Michiel Jonckheere
20
Alexandre De Bruyn
22
Tsotne Bendianishvili
39
Jesaja Herrmann
99
Luqman Hakim
Kortrijk Kortrijk 4-4-2
4-2-2-2 Anderlecht Anderlecht
16
Deman
2
Reynolds
4
Watanabe
5
Sainsbur...
25
Mehssato...
29
Duran
18
Kadri
14
Sissoko
9
Messaoud...
19
Badamosi
21
Torp
30
Crombrug...
62
Murillo
4
Hoedt
2
Magallan
17
Martín
8
Cullen
20
Olsson
46
Hadj
11
Refaelov
23
Zirkzee
99
Kouame

Substitutes

54
Killian Sardella
14
Bogdan Mykhaylychenko
9
Benito Raman
55
Marco Kana
26
Colin Coosemans
71
Theo Leoni
61
Kristian Malt Arnstad
7
Francis Amuzu
16
Bart Verbruggen
52
Mario Stroeykens
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Dylan Mbayo 7
Joris Delle 28
David Henen 77
Faiz Selemanie 10
Lucas Rougeaux 6
Michiel Jonckheere 27
Alexandre De Bruyn 20
Tsotne Bendianishvili 22
Jesaja Herrmann 39
Luqman Hakim 99
Kortrijk Anderlecht
54 Killian Sardella
14 Bogdan Mykhaylychenko
9 Benito Raman
55 Marco Kana
26 Colin Coosemans
71 Theo Leoni
61 Kristian Malt Arnstad
7 Francis Amuzu
16 Bart Verbruggen
52 Mario Stroeykens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 5.5
44.9% Kiểm soát bóng 55.5%
10.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (35trận)
Chủ Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
11
4
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
6
1
0
5