Vòng 21
00:30 ngày 24/01/2021
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Cercle Brugge
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.11
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
23'
match goal 0 - 1 Ike Ugbo
Kiến tạo: Victor Alexander da Silva,Vitinho
28'
match goal 0 - 2 Starhinja Pavlovic
Kiến tạo: Dino Hotic
Gilles Dewaele match yellow.png
38'
Evgeniy Makarenko 1 - 2
Kiến tạo: Teddy Chevalier
match goal
45'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Sambou Sissoko
match change
63'
72'
match change Frank Kanoute
Ra sân: Dino Hotic
Jovan Stojanovic
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
74'
81'
match change Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ike Ugbo
81'
match change Thibo Somers
Ra sân: Anthony Musaba
88'
match change Alexander Corryn
Ra sân: Giulian Biancone
90'
match yellow.png Jean Marcelin Kone
Brendan Hines-Ike match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Cercle Brugge Cercle Brugge
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
497
 
Số đường chuyền
 
313
75%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
38
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
23
2
 
Đánh chặn
 
2
33
 
Ném biên
 
23
22
 
Cản phá thành công
 
23
14
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
137
 
Pha tấn công
 
109
123
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Yani Van Den Bossche
37
Brice Verkerken
6
Lucas Rougeaux
1
Adam Jakubech
2
Petar Golubovic
22
Mamadu Jalloh
11
Jovan Stojanovic
19
Mohamed Badamosi
Kortrijk Kortrijk 4-3-3
3-5-2 Cercle Brugge Cercle Brugge
31
Ilic
3
Hines-Ik...
5
Sainsbur...
76
Derijck
4
Dewaele
25
Makarenk...
20
Sissoko
27
Jonckhee...
10
Selemani...
17
Gueye
34
Chevalie...
1
Didillon
24
Kone
3
Bates
15
Pavlovic
41
Biancone
10
Hotic
14
Vanhoutt...
20
Hoggas
2
Silva,Vi...
11
Musaba
9
Ugbo

Substitutes

98
Frank Kanoute
26
Calvin Dekuyper
23
Olivier Deman
12
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
25
Alexander Corryn
4
Jeremy Taravel
89
Sebastien Bruzzese
42
Leonardo Da Silva Lopes
34
Thibo Somers
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Yani Van Den Bossche 41
Brice Verkerken 37
Lucas Rougeaux 6
Adam Jakubech 1
Petar Golubovic 2
Mamadu Jalloh 22
Jovan Stojanovic 11
Mohamed Badamosi 19
Kortrijk Cercle Brugge
98 Frank Kanoute
26 Calvin Dekuyper
23 Olivier Deman
12 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
25 Alexander Corryn
4 Jeremy Taravel
89 Sebastien Bruzzese
42 Leonardo Da Silva Lopes
34 Thibo Somers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
44.9% Kiểm soát bóng 42.9%
10.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (35trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
5
5
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
3
4
HT-B/FT-B
6
1
3
2