Kortrijk
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Cercle Brugge
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.93
0.93
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
2.11
2.11
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Cercle Brugge
23'
0 - 1 Ike Ugbo
Kiến tạo: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Kiến tạo: Victor Alexander da Silva,Vitinho
28'
0 - 2 Starhinja Pavlovic
Kiến tạo: Dino Hotic
Kiến tạo: Dino Hotic
Gilles Dewaele
38'
Evgeniy Makarenko 1 - 2
Kiến tạo: Teddy Chevalier
Kiến tạo: Teddy Chevalier
45'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Sambou Sissoko
Ra sân: Sambou Sissoko
63'
72'
Frank Kanoute
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
Jovan Stojanovic
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
74'
81'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
81'
Thibo Somers
Ra sân: Anthony Musaba
Ra sân: Anthony Musaba
88'
Alexander Corryn
Ra sân: Giulian Biancone
Ra sân: Giulian Biancone
90'
Jean Marcelin Kone
Brendan Hines-Ike
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Cercle Brugge
8
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
3
62%
Kiểm soát bóng
38%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
497
Số đường chuyền
313
75%
Chuyền chính xác
65%
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
16
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
23
2
Đánh chặn
2
33
Ném biên
23
22
Cản phá thành công
23
14
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
2
137
Pha tấn công
109
123
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-3-3
3-5-2
Cercle Brugge
31
Ilic
3
Hines-Ik...
5
Sainsbur...
76
Derijck
4
Dewaele
25
Makarenk...
20
Sissoko
27
Jonckhee...
10
Selemani...
17
Gueye
34
Chevalie...
1
Didillon
24
Kone
3
Bates
15
Pavlovic
41
Biancone
10
Hotic
14
Vanhoutt...
20
Hoggas
2
Silva,Vi...
11
Musaba
9
Ugbo
Đội hình dự bị
Kortrijk
Yani Van Den Bossche
41
Brice Verkerken
37
Lucas Rougeaux
6
Adam Jakubech
1
Petar Golubovic
2
Mamadu Jalloh
22
Jovan Stojanovic
11
Mohamed Badamosi
19
Cercle Brugge
98
Frank Kanoute
26
Calvin Dekuyper
23
Olivier Deman
12
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
25
Alexander Corryn
4
Jeremy Taravel
89
Sebastien Bruzzese
42
Leonardo Da Silva Lopes
34
Thibo Somers
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
4
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
10.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.2
5.3
Phạt góc
4.7
1.4
Thẻ vàng
2.3
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
44.9%
Kiểm soát bóng
42.9%
10.5
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (35trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
10
5
5
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
3
4
HT-B/FT-B
6
1
3
2