Vòng 2
21:00 ngày 14/04/2024
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Charleroi
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
3.00
X
3.10
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Charleroi Charleroi
11'
match change Zan Rogelj
Ra sân: Jeremy Petris
32'
match yellow.png Etienne Camara
Isaak James Davies 1 - 0 match goal
45'
54'
match goal 1 - 1 Antoine Bernier
Kiến tạo: Oday Dabbagh
Thierry Ambrose
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
match change
63'
68'
match change Youssuf Sylla
Ra sân: Oday Dabbagh
Haruya Fujii
Ra sân: Marco Kana
match change
73'
Sheyi Ojo
Ra sân: Mounaim El Idrissy
match change
73'
79'
match change Youssouph Mamadou Badji
Ra sân: Antoine Bernier
79'
match change Ryota Morioka
Ra sân: Etienne Camara
Jonathan Afolabi
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
86'
Massimo Bruno
Ra sân: Abdoulaye Sissako
match change
86'
90'
match goal 1 - 2 Achraf Dari
Kiến tạo: Adem Zorgane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Charleroi Charleroi
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
365
 
Số đường chuyền
 
530
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
32
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
29
5
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Cản phá thành công
 
29
14
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
131
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

68
Thierry Ambrose
24
Haruya Fujii
54
Sheyi Ojo
70
Massimo Bruno
9
Jonathan Afolabi
1
Tom Vandenberghe
14
Iver Fossum
89
Lynnt Audoor
15
Kristiyan Malinov
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
95
Pirard
16
Kana
44
Silva
4
Mampasi
6
Mehssato...
10
Kadri
27
Sissako
17
Kangwa
7
Idrissy
39
Davies
20
Dovillab...
16
Koffi
98
Petris
37
Dari
21
Andreou
15
Dragsnes
6
Zorgane
5
Camara
17
Bernier
18
Heymans
8
Guiagon
9
Dabbagh

Substitutes

29
Zan Rogelj
80
Youssuf Sylla
44
Ryota Morioka
10
Youssouph Mamadou Badji
55
Martin Delavallee
32
Mehdi Boukamir
2
Jonas Bager
25
Damien Marcq
56
Amine Boukamir
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Thierry Ambrose 68
Haruya Fujii 24
Sheyi Ojo 54
Massimo Bruno 70
Jonathan Afolabi 9
Tom Vandenberghe 1
Iver Fossum 14
Lynnt Audoor 89
Kristiyan Malinov 15
Kortrijk Charleroi
29 Zan Rogelj
80 Youssuf Sylla
44 Ryota Morioka
10 Youssouph Mamadou Badji
55 Martin Delavallee
32 Mehdi Boukamir
2 Jonas Bager
25 Damien Marcq
56 Amine Boukamir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 56%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.3
1.5 Thẻ vàng 1.8
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
43.8% Kiểm soát bóng 48.1%
10.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (36trận)
Chủ Khách
Charleroi (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
3
7
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
6
2
4
2

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 0 0 0 26 15 57.69% 0 2 35 6.4
70 Massimo Bruno Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
68 Thierry Ambrose Tiền vệ công 1 0 1 12 7 58.33% 0 4 19 6.8
54 Sheyi Ojo Tiền vệ công 1 0 1 6 6 100% 2 0 13 6.5
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 0 40 6.6
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 23 74.19% 0 4 37 6.8
7 Mounaim El Idrissy Forward 1 0 1 20 14 70% 0 2 35 7
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 1 0 1 41 28 68.29% 0 0 60 6.5
9 Jonathan Afolabi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.5
16 Marco Kana Midfielder 0 0 0 30 23 76.67% 1 1 36 6.6
24 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.4
4 Mark Mampasi Defender 0 0 0 29 17 58.62% 1 2 50 6.7
44 Joao Silva Defender 0 0 0 39 29 74.36% 0 2 49 6.9
39 Isaak James Davies Forward 3 1 0 16 9 56.25% 0 1 35 6.9
6 Nayel Mehssatou Defender 0 0 2 39 29 74.36% 2 2 66 6.7
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 1 0 1 28 20 71.43% 7 1 54 6.4

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Ryota Morioka Midfielder 0 0 0 15 15 100% 0 1 20 7.2
15 Vetle Dragsnes Defender 1 0 3 41 34 82.93% 2 2 67 7
18 Daan Heymans Tiền vệ công 3 1 1 51 33 64.71% 2 10 67 7.7
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 41 26 63.41% 0 0 49 6.6
9 Oday Dabbagh Forward 1 1 1 20 17 85% 3 2 33 7.1
29 Zan Rogelj Midfielder 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 49 6.9
10 Youssouph Mamadou Badji Forward 1 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.7
17 Antoine Bernier Midfielder 1 1 2 19 15 78.95% 1 3 27 7.4
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.5
8 Parfait Guiagon Midfielder 3 0 3 48 31 64.58% 1 0 72 7.1
21 Stelios Andreou Defender 0 0 0 55 43 78.18% 0 3 67 6.6
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 42 77.78% 0 1 71 6.6
80 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.4
37 Achraf Dari Trung vệ 1 1 0 56 47 83.93% 0 5 69 8.3
6 Adem Zorgane Midfielder 1 1 1 77 57 74.03% 6 2 104 8.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ