Vòng 23
22:15 ngày 22/01/2022
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
KAS Eupen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
2.11
X
3.50
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
23'
match goal 0 - 1 Julien Ngoy
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
38'
match yellow.png Jonathan Heris
Billal Messaoudi 1 - 1 match goal
52'
58'
match change Jerome Deom
Ra sân: Julien Ngoy
71'
match change Teddy Alloh
Ra sân: Stef Peeters
71'
match change Mamadou Kone
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
84'
match change Torben Musel
Ra sân: Jens Cools
Jesaja Herrmann
Ra sân: Billal Messaoudi
match change
84'
85'
match change Giannis Konstantelias
Ra sân: Smail Prevljak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
KAS Eupen KAS Eupen
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
531
 
Số đường chuyền
 
411
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
129
 
Pha tấn công
 
79
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

51
Eric Ocansey
11
Mathias Fixelles
4
Tsuyoshi Watanabe
39
Jesaja Herrmann
16
Maxim Deman
22
Tsotne Bendianishvili
27
Michiel Jonckheere
21
Victor Torp
Kortrijk Kortrijk 4-3-3
3-4-1-2 KAS Eupen KAS Eupen
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovano...
5
Sainsbur...
6
Rougeaux
14
Sissoko
8
Palavers...
18
Kadri
29
Duran
9
Messaoud...
7
Mbayo
30
Himmelma...
28
Heris
22
Agbadou
24
Gnaka
32
Beck
26
Cools
15
Magnee
11
N’dri
8
Peeters
9
Prevljak
7
Ngoy

Substitutes

14
Jerome Deom
31
Torben Musel
10
Giannis Konstantelias
18
Yamadou Keita
99
Tom Roufosse
3
Teddy Alloh
77
Mamadou Kone
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Eric Ocansey 51
Mathias Fixelles 11
Tsuyoshi Watanabe 4
Jesaja Herrmann 39
Maxim Deman 16
Tsotne Bendianishvili 22
Michiel Jonckheere 27
Victor Torp 21
Kortrijk KAS Eupen
14 Jerome Deom
31 Torben Musel
10 Giannis Konstantelias
18 Yamadou Keita
99 Tom Roufosse
3 Teddy Alloh
77 Mamadou Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 42.67%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.4
1.6 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 2.2
46% Kiểm soát bóng 43.3%
10.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (37trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
4
8
HT-H/FT-T
2
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
6
2
7
1