Kortrijk
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
KAS Eupen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.82
0.82
1
2.11
2.11
X
3.50
3.50
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
KAS Eupen
23'
0 - 1 Julien Ngoy
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
38'
Jonathan Heris
Billal Messaoudi 1 - 1
52'
58'
Jerome Deom
Ra sân: Julien Ngoy
Ra sân: Julien Ngoy
71'
Teddy Alloh
Ra sân: Stef Peeters
Ra sân: Stef Peeters
71'
Mamadou Kone
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
84'
Torben Musel
Ra sân: Jens Cools
Ra sân: Jens Cools
Jesaja Herrmann
Ra sân: Billal Messaoudi
Ra sân: Billal Messaoudi
84'
85'
Giannis Konstantelias
Ra sân: Smail Prevljak
Ra sân: Smail Prevljak
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
KAS Eupen
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
531
Số đường chuyền
411
82%
Chuyền chính xác
75%
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
14
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
11
21
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
129
Pha tấn công
79
61
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-3-3
3-4-1-2
KAS Eupen
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovano...
5
Sainsbur...
6
Rougeaux
14
Sissoko
8
Palavers...
18
Kadri
29
Duran
9
Messaoud...
7
Mbayo
30
Himmelma...
28
Heris
22
Agbadou
24
Gnaka
32
Beck
26
Cools
15
Magnee
11
N’dri
8
Peeters
9
Prevljak
7
Ngoy
Đội hình dự bị
Kortrijk
Eric Ocansey
51
Mathias Fixelles
11
Tsuyoshi Watanabe
4
Jesaja Herrmann
39
Maxim Deman
16
Tsotne Bendianishvili
22
Michiel Jonckheere
27
Victor Torp
21
KAS Eupen
14
Jerome Deom
31
Torben Musel
10
Giannis Konstantelias
18
Yamadou Keita
99
Tom Roufosse
3
Teddy Alloh
77
Mamadou Kone
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2.33
50.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.4
1.6
Bàn thua
1.7
5.7
Phạt góc
4
1.7
Thẻ vàng
1.6
3.5
Sút trúng cầu môn
2.2
46%
Kiểm soát bóng
43.3%
10.8
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (37trận)
Chủ
Khách
KAS Eupen (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
10
4
8
HT-H/FT-T
2
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
6
2
7
1