Kortrijk
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 2)
Mechelen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
2.42
2.42
X
3.25
3.25
2
2.78
2.78
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Mechelen
14'
0 - 1 Nikola Storm
Kiến tạo: Sandy Walsh
Kiến tạo: Sandy Walsh
20'
0 - 2 Nikola Storm
Kevin Vandendriessche
42'
55'
Geoffry Hairemans
Ra sân: Maryan Shved
Ra sân: Maryan Shved
56'
Rob Schoofs
Kristof Dhaene 1 - 2
Kiến tạo: Faiz Selemanie
Kiến tạo: Faiz Selemanie
58'
60'
Igor De Camargo
Ra sân: Hugo Cuypers
Ra sân: Hugo Cuypers
Pape Habib Gueye
Ra sân: Mohamed Badamosi
Ra sân: Mohamed Badamosi
63'
66'
Geoffry Hairemans
Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ra sân: Marlos Moreno Duran
72'
73'
Jordi Vanlerberghe
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
75'
Lucas Bijker
Pape Habib Gueye 2 - 2
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
76'
Michiel Jonckheere
Ra sân: Teddy Chevalier
Ra sân: Teddy Chevalier
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Mechelen
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
371
Số đường chuyền
488
68%
Chuyền chính xác
72%
8
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
2
54
Đánh đầu
54
34
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
26
7
Đánh chặn
7
33
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
26
8
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
115
54
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-4-2
4-2-3-1
Mechelen
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovano...
5
Sainsbur...
2
Dewaele
10
Selemani...
11
Fixelles
26
Vandendr...
29
Duran
19
Badamosi
9
Chevalie...
1
Coucke
5
Walsh
23
Peyre
4
Bateau
3
Bijker
17
Gwet
16
Schoofs
35
Shved
19
Mrabti
11
2
Storm
14
Cuypers
Đội hình dự bị
Kortrijk
Lucas Rougeaux
6
Dylan Mbayo
7
Abdelkahar Kadri
18
Pape Habib Gueye
17
Eric Ocansey
51
Michiel Jonckheere
27
Jesaja Herrmann
39
Joris Delle
28
Mechelen
32
Maxime Wenssens
6
Jannes Van Hecke
2
Iebe Swers
33
Vinicius de Souza Costa
15
Yannick Thoelen
10
Igor De Camargo
7
Geoffry Hairemans
30
Jordi Vanlerberghe
8
Onur Kaya
20
Gustav Engvall
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
6
45%
Kiểm soát bóng
54.67%
11
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.6
Bàn thua
1.8
5.7
Phạt góc
5.4
1.4
Thẻ vàng
1.5
3.6
Sút trúng cầu môn
5.1
45.6%
Kiểm soát bóng
50.1%
10.5
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (38trận)
Chủ
Khách
Mechelen (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
11
4
6
HT-H/FT-T
2
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
6
2
3
3