Kortrijk 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Royal Antwerp 1
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
2.66
2.66
X
3.40
3.40
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Royal Antwerp
10'
Birger Verstraete
18'
0 - 1 Mbwana Samatta
Kiến tạo: Radja Nainggolan
Kiến tạo: Radja Nainggolan
Jesaja Herrmann
Ra sân: Lucas Rougeaux
Ra sân: Lucas Rougeaux
41'
46'
Dinis Da Costa Lima Almeida
Ra sân: Michael Frey
Ra sân: Michael Frey
Victor Torp
57'
59'
Dessoleil Dorian
65'
Faris Haroun
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Abdelkahar Kadri
68'
Kristof Dhaene
70'
76'
Pieter Gerkens
Ra sân: Alhassan Yusuf
Ra sân: Alhassan Yusuf
90'
0 - 2 Pieter Gerkens
Kiến tạo: Johannes Eggestein
Kiến tạo: Johannes Eggestein
90'
Johannes Eggestein
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
Tsotne Bendianishvili
Ra sân: Michiel Jonckheere
Ra sân: Michiel Jonckheere
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Royal Antwerp
8
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
28
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
14
Cản sút
2
70%
Kiểm soát bóng
30%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
556
Số đường chuyền
240
85%
Chuyền chính xác
65%
9
Phạm lỗi
3
5
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
18
Đánh đầu thành công
21
0
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
8
27
Ném biên
21
16
Cản phá thành công
14
2
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
142
Pha tấn công
64
76
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-3-1-2
4-3-1-2
Royal Antwerp
31
Ilic
30
Dhaene
6
Rougeaux
14
Sissoko
10
Selemani...
27
Jonckhee...
8
Palavers...
21
Torp
18
Kadri
19
Badamosi
9
Messaoud...
1
Butez
2
Laet
3
Engels
24
Dorian
21
Vines
4
Nainggol...
6
Verstrae...
8
Yusuf
10
Balikwis...
99
Frey
70
Samatta
Đội hình dự bị
Kortrijk
Joris Delle
28
Tsotne Bendianishvili
22
Maxim Deman
16
Jesaja Herrmann
39
Royal Antwerp
34
Jelle Bataille
9
Johannes Eggestein
16
Pieter Gerkens
19
Koji Miyoshi
38
Faris Haroun
26
Ortwin De Wolf
61
Dinis Da Costa Lima Almeida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3
7.67
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
2.67
50.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
12
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
1.6
Bàn thua
1.5
5.7
Phạt góc
4.8
1.7
Thẻ vàng
2.4
3.5
Sút trúng cầu môn
4.1
46%
Kiểm soát bóng
56%
10.8
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (37trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
10
9
9
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
6
2
1
6