Vòng 21
00:45 ngày 03/02/2022
Kortrijk 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Royal Antwerp 1
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.66
X
3.40
2
2.44
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
10'
match red Birger Verstraete
18'
match goal 0 - 1 Mbwana Samatta
Kiến tạo: Radja Nainggolan
Jesaja Herrmann
Ra sân: Lucas Rougeaux
match change
41'
46'
match change Dinis Da Costa Lima Almeida
Ra sân: Michael Frey
Victor Torp match yellow.png
57'
59'
match yellow.png Dessoleil Dorian
65'
match change Faris Haroun
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Abdelkahar Kadri match red
68'
Kristof Dhaene match yellow.png
70'
76'
match change Pieter Gerkens
Ra sân: Alhassan Yusuf
90'
match goal 0 - 2 Pieter Gerkens
Kiến tạo: Johannes Eggestein
90'
match change Johannes Eggestein
Ra sân: Mbwana Samatta
Tsotne Bendianishvili
Ra sân: Michiel Jonckheere
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Royal Antwerp Royal Antwerp
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Cản sút
 
2
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
556
 
Số đường chuyền
 
240
85%
 
Chuyền chính xác
 
65%
9
 
Phạm lỗi
 
3
5
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
142
 
Pha tấn công
 
64
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Joris Delle
22
Tsotne Bendianishvili
16
Maxim Deman
39
Jesaja Herrmann
Kortrijk Kortrijk 4-3-1-2
4-3-1-2 Royal Antwerp Royal Antwerp
31
Ilic
30
Dhaene
6
Rougeaux
14
Sissoko
10
Selemani...
27
Jonckhee...
8
Palavers...
21
Torp
18
Kadri
19
Badamosi
9
Messaoud...
1
Butez
2
Laet
3
Engels
24
Dorian
21
Vines
4
Nainggol...
6
Verstrae...
8
Yusuf
10
Balikwis...
99
Frey
70
Samatta

Substitutes

34
Jelle Bataille
9
Johannes Eggestein
16
Pieter Gerkens
19
Koji Miyoshi
38
Faris Haroun
26
Ortwin De Wolf
61
Dinis Da Costa Lima Almeida
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Joris Delle 28
Tsotne Bendianishvili 22
Maxim Deman 16
Jesaja Herrmann 39
Kortrijk Royal Antwerp
34 Jelle Bataille
9 Johannes Eggestein
16 Pieter Gerkens
19 Koji Miyoshi
38 Faris Haroun
26 Ortwin De Wolf
61 Dinis Da Costa Lima Almeida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
7.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 53.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
46% Kiểm soát bóng 56%
10.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (37trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
9
9
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
3
3
HT-B/FT-B
6
2
1
6