Vòng 4
02:15 ngày 18/05/2021
KR Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Valur Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.12
O 3
0.83
U 3
1.07
1
2.69
X
3.60
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 1.25
0.86
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

KR Reykjavik KR Reykjavik
Phút
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Gudjon Baldvinsson 1 - 0
Kiến tạo: Palmi Rafn Palmason
match goal
9'
31'
match yellow.png Patrick Pedersen
Arnthor Ingi Kristinsson match yellow.png
38'
44'
match goal 1 - 1 Sebastian Starke Hedlund
Kiến tạo: Kaj Leo Bartalsstovu
48'
match goal 1 - 2 Haukur Pall Sigurdsson
Kiến tạo: Kristinn Freyr Sigurdsson
55'
match goal 1 - 3 Sigurdur Egill Larusson
Kiến tạo: Kristinn Freyr Sigurdsson
67'
match yellow.png Kaj Leo Bartalsstovu
Palmi Rafn Palmason 2 - 3 match pen
69'
84'
match yellow.png Andri Adolphsson
90'
match yellow.png Sebastian Starke Hedlund

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KR Reykjavik KR Reykjavik
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
129
 
Pha tấn công
 
133
127
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
9.67 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 4
8 Sút trúng cầu môn 5.33
32.67% Kiểm soát bóng 55%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1
7.3 Phạt góc 7.3
2.4 Thẻ vàng 2.3
5.5 Sút trúng cầu môn 5.7
47.1% Kiểm soát bóng 59.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KR Reykjavik (13trận)
Chủ Khách
Valur Reykjavik (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
0