Krylya Sovetov
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Samara Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.94
0.94
1
2.93
2.93
X
3.20
3.20
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
CSKA Moscow
45'
Alan Dzagoev
Ra sân: Ilzat Akhmetov
Ra sân: Ilzat Akhmetov
60'
Maksim Mukhin
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
67'
Ivan Sergeyev
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
67'
71'
Emil Bohinen
Ra sân: Maksim Mukhin
Ra sân: Maksim Mukhin
75'
Konstantin Kuchaev
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
75'
0 - 1 Emil Bohinen
Kiến tạo: Chidera Ejuke
Kiến tạo: Chidera Ejuke
Denis Yakuba
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
78'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
79'
Nikita Chernov
83'
Danil Lipovoy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
86'
88'
Chidera Ejuke
90'
Bruno Fuchs
Ra sân: Chidera Ejuke
Ra sân: Chidera Ejuke
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
CSKA Moscow
6
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
1
14
Sút Phạt
4
49%
Kiểm soát bóng
51%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
431
Số đường chuyền
477
79%
Chuyền chính xác
78%
4
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
9
Đánh đầu thành công
19
5
Cứu thua
7
10
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
3
21
Ném biên
13
10
Cản phá thành công
15
15
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
99
68
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
5-3-2
CSKA Moscow
1
Lomaev
23
Bijl
3
Chernov
2
Begic
18
Zeffane
17
Zinkovsk...
21
Ivanisen...
25
Prutsev
11
Ezhov
15
Glushenk...
10
Sarveli
35
Akinfeev
2
Fernande...
14
Nababkin
78
Diveev
29
Bijol
98
Oblyakov
19
Zaynutdi...
6
Mukhin
7
Akhmetov
11
Ejuke
91
A.Zabolo...
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Sergey Pinyaev
9
Danila Smirnov
52
Sergey Bozhin
47
Ivan Sergeyev
33
Denis Yakuba
6
Danil Lipovoy
13
Evgeni Frolov
39
Dmitri Tsypchenko
19
Dmitriy Prishchepa
35
Bogdan Ovsyannikov
81
Maksim Vityugov
8
Aleksandr Soldatenkov
4
CSKA Moscow
3
Bruno Fuchs
25
Kristijan Bistrovic
20
Konstantin Kuchaev
10
Alan Dzagoev
9
Fedor Chalov
88
Emil Bohinen
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
49
Vladislav Torop
5
Viktor Vasin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
51%
9.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.8
1.5
Bàn thua
0.9
3.1
Phạt góc
4.9
1.6
Thẻ vàng
1.3
2.8
Sút trúng cầu môn
5.4
33.5%
Kiểm soát bóng
47.9%
6.2
Phạm lỗi
8.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (31trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3