Vòng 22
18:00 ngày 30/03/2024
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
-0.5
0.97
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
3.42
X
3.32
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Vladislav Shitov 1 - 0 match goal
1'
23'
match goal 1 - 1 Artur Victor Guimaraes
Amar Rahmanovic match yellow.png
59'
Denis Yakuba
Ra sân: Franco Orozco
match change
61'
63'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
63'
match change Ilzat Akhmetov
Ra sân: Andrey Mostovoy
Maksim Vityugov match yellow.png
67'
73'
match change Pedro Henrique Silva dos Santos
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
73'
match change Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
Artem Sokolov
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
78'
Kirill Pechenin
Ra sân: Nikita Saltykov
match change
78'
83'
match yellow.png Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
87'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Wilmar Enrique Barrios Teheran
Pavel Popov
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
90'
Georgi Zotov
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
3
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
9
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
294
 
Số đường chuyền
 
723
69%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
16
8
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
13
17
 
Thử thách
 
12
49
 
Pha tấn công
 
89
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kirill Pechenin
92
Pavel Popov
18
Denis Yakuba
31
Georgi Zotov
30
Artem Sokolov
17
Egor Karpitskiy
39
Evgeni Frolov
95
Ilya Gaponov
61
Danil Beltyukov
77
Vladimir Sychevoy
9
Vladimir Khubulov
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
4-3-3 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldaten...
24
Evgenyev
15
Rasskazo...
14
Saltykov
8
Vityugov
22
Costanza
32
Orozco
20
Rahmanov...
73
Shitov
16
Adamov
15
Karavaev
25
Erakovic
27
Nino
3
Melo
8
Silva
5
Teheran
11
Leonel
9
Guimarae...
30
Cabezas
17
Mostovoy

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
77
Ilzat Akhmetov
21
Aleksandr Erokhin
33
Ivan Sergeyev
24
Pedro Henrique Silva dos Santos
55
Rodrigo de Souza Prado
10
Wilson Isidor
28
Nuraly Alip
1
Alexdaner Vasyutin
41
Mikhail Kerzhakov
79
Dmitri Vasiljev
18
Aleksandr Kovalenko
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Kirill Pechenin 25
Pavel Popov 92
Denis Yakuba 18
Georgi Zotov 31
Artem Sokolov 30
Egor Karpitskiy 17
Evgeni Frolov 39
Ilya Gaponov 95
Danil Beltyukov 61
Vladimir Sychevoy 77
Vladimir Khubulov 9
Ilya Mikhailovich Gribakin 65
Krylya Sovetov Zenit St. Petersburg
31 Gustavo Mantuan
77 Ilzat Akhmetov
21 Aleksandr Erokhin
33 Ivan Sergeyev
24 Pedro Henrique Silva dos Santos
55 Rodrigo de Souza Prado
10 Wilson Isidor
28 Nuraly Alip
1 Alexdaner Vasyutin
41 Mikhail Kerzhakov
79 Dmitri Vasiljev
18 Aleksandr Kovalenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46% Kiểm soát bóng 65%
9.33 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 0.7
3.1 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 1.2
2.8 Sút trúng cầu môn 5.4
33.5% Kiểm soát bóng 55.8%
6.2 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
9
2
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
2
1
4

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Denis Yakuba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.13
31 Georgi Zotov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 2 0 0 31 20 64.52% 0 0 51 6.72
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 2 0 0 25 18 72% 0 4 36 6.89
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 38 6.74
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 20 74.07% 0 0 36 6.2
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 40 6.72
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 40 6.78
24 Roman Evgenyev Trung vệ 1 0 0 25 13 52% 0 2 47 7.44
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 32 80% 4 0 59 6.52
30 Artem Sokolov Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.11
32 Franco Orozco Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 30 5.91
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 1 1 1 18 13 72.22% 1 0 36 7.75
14 Nikita Saltykov Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 0 30 6.44
92 Pavel Popov Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Erokhin Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 1 6 6.06
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 103 93 90.29% 2 0 117 7.07
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 1 0 2 100 96 96% 5 3 123 7.44
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 36 90% 4 1 57 6.12
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 1 0 0 20 16 80% 0 0 26 6.16
77 Ilzat Akhmetov Tiền vệ công 0 0 1 24 20 83.33% 0 1 29 6.17
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 1 0 1 69 56 81.16% 5 0 92 7.32
9 Artur Victor Guimaraes Cánh phải 2 1 2 33 29 87.88% 5 0 43 7.05
16 Denis Adamov Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 5.87
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 3 2 1 29 25 86.21% 2 0 44 6.9
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 0 0 1 92 89 96.74% 0 2 101 6.65
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 2 1 0 79 72 91.14% 1 0 99 6.89
33 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 1 7 6.28
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 85 71 83.53% 2 2 98 6.76
31 Gustavo Mantuan Cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 5 0 23 6.57
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 15 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ